Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 18
台所から出てきた母の手には、炊事用の手袋がはめられており、床の上に水滴がぽとぽと落ちていた。
問01:
台所
(A) たいところ
(B) だいところ
(C) だいどころ
(D) たいどころ
問02:
手袋
(A) てふくろ
(B) しゅたい
(C) てぶくろ
(D) しゅだい
問03:
床
(A) とこ
(B) ゆうか
(C) ろうか
(D) ゆか
問04:
水滴
(A) すいてき
(B) すてき
(C) すうてき
(D) すいでき
日本では、すいさんしげんをまもるために、最近はそだてるぎょぎょうをじゅうししている。
問05:
すいさん
(A) 推産
(B) 乗算
(C) 水産
(D) 推算
問06:
しげん
(A) 子源
(B) 資源
(C) 史源
(D) 市源
問07:
まもる
(A) 防る
(B) 保る
(C) 守る
(D) 衛る
問08:
そだてる
(A) 成てる
(B) 長てる
(C) 育てる
(D) 生てる
問09:
ぎょぎょう
(A) 魚業
(B) 漁業
(C) 魚行
(D) 漁行
問10:
じゅうし
(A) 十視
(B) 住視
(C) 銃視
(D) 重視
Đề Trước
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề Sau
Đề số 19
Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề số 23
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+