Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 12
間違いのないようによく確かめてから、現金を封筒に入れ、書留で送った。
問01:
確かめ
(A) たかめ
(B) たしかめ
(C) たじかめ
(D) かくかめ
問02:
現金
(A) げんきん
(B) けんきん
(C) げっきん
(D) げんぎん
問03:
封筒
(A) ふとう
(B) ふっとう
(C) ふうとう
(D) ふうと
しあいの前は、かるくうんどうしてきんにくの緊張をとっておくとよい。
問04:
しあい
(A) 仕会
(B) 試合
(C) 師会
(D) 示合
問05:
かるく
(A) 転く
(B) 輪く
(C) 軽く
(D) 円く
問06:
うんどう
(A) 運動
(B) 運同
(C) 運働
(D) 運道
問07:
きんにく
(A) 緊肉
(B) 筋力
(C) 緊力
(D) 筋肉
銀行などの _ 機関は、信用を大切にする。
問08:
_
(A) 金庫
(B) 金利
(C) 金融
(D) 金銭
してはいけないと、やめさせること。
問09:
_
(A) 緊止
(B) 禁止
(C) 緊仕
(D) 禁仕
金.銀.鉄.銅など。
問10:
_
(A) 金額
(B) 金融
(C) 金庫
(D) 金属
Đề Trước
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10
Đề số 11
Đề Sau
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+