Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 11
景気が悪くなり続けているので、政府は経済を立て直すため、長期的な計画を示した。
問01:
景気
(A) けいき
(B) けえき
(C) きょうき
(D) きょき
問02:
政府
(A) せえふ
(B) しょうふ
(C) せふ
(D) せいふ
問03:
経済
(A) けいさい
(B) けいざい
(C) けえざい
(D) けえさい
問04:
長期
(A) ちょき
(B) ながき
(C) ちょうき
(D) ちょうぎ
問05:
計画
(A) けえかく
(B) けっか
(C) けいかく
(D) けいがく
とうようではめうえの人、特に年長者に、けいいを払うけいこうがある。
問06:
とうよう
(A) 同様
(B) 東様
(C) 東洋
(D) 同洋
問07:
めうえ
(A) 眠上
(B) 目上
(C) 名上
(D) 上目
問08:
けいい
(A) 尊意
(B) 経意
(C) 敬意
(D) 計意
問09:
けいこう
(A) 形向
(B) 傾向
(C) 断向
(D) 敬向
規則に違反した者にはまず _ を与え、以後は改めるように求める。
問10:
けいこく
(A) 刑告
(B) 掲告
(C) 警告
(D) 形告
飛行機はハワイを _ して、アメリカに向かう。
問11:
_
(A) 経度
(B) 経済
(C) 経由
(D) 径行
自分が実際に見たり、聞いたり、したりすること。
問12:
_
(A) 経験
(B) 敬検
(C) 計検
(D) 形験
Đề Trước
Đề số 06
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10
Đề Sau
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+