Ryan Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 91: Tôi quyết định chạy bộ

ジョギングをすることにしました


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: ずいぶん、早いですね

Khá sớm nhỉ.

A: ええ、今日からから毎日ジョギングをすることにしました。

Vâng, từ hôm nay tôi quyết định ngày nào cũng chạy.

B: へえー、そりゃすごい!

Thế à? Thế thì giỏi quá.

Từ vựng:

毎日 まいにち mỗi ngày

ジョギング chạy chậm

Chú ý:

● ~ことにしました。 quyết định làm gì

Ví dụ: 駅まで歩く đi bộ đến ga → 駅まで歩くことにしました。 quyết định đi bộ đến ga.

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©