Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 86: Vâng, tôi cũng bị đau

あたまがいたいんです


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: 具合が悪そうですね

Trông anh có vẻ không khỏe nhỉ.

A: ええ、あたまが痛いんです。それに、のども痛くて

Vâng, đau đầu. Hơn nữa, cổ họng cũng đau nữa.

B:: 熱はありますか

Anh có sốt không?

A: ええ、38度

Có, 38 độ.

Từ vựng:

具合が悪い ぐあいがわるい Không khỏe

熱 ねつ nhiệt, sốt

痛い いたい đau

Chú ý:

● Aが痛い đau A

Ví dụ:

頭 あたま → 頭が痛い đâu đầu

おなか → おなかが痛い đau bụng

のど → のどが痛い đau họng

 

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©