Craig Stone
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 83: Chú có hiểu cách sử dụng không?

使い方がわかりますか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: 使い方がわかりますか

Chú có hiểu cách sử dụng không ạ?

A: ええと

Uhm...

B: ちょっと何かとってみますか

Quay thử cái gì đó một chút không ạ?

A: いいですか。助かります。

Được không nhỉ? Cháu giúp chú nhiều quá.

Từ vựng:

撮る とる quay, chụp hình

助かります たすかります được giúp đỡ

Chú ý:

● Cách làm gì: bỏ đuôi ます của động từ + 方

Ví dụ: 使います つかいます ⇒ 使い方 Cách dùng

食べます たべます ⇒ 食べ方 cách ăn

読みます よみます ⇒ 読み方 cách đọc

● わかりますか có hiểu không?

はい、わかります Vâng, hiểu

いいえ、わかりません không, không hiểu

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©