Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 61: Cổ họng cháu khát khô

のどがカラカラで


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: ちょっと、ひと休みしませんか

Cháu nghỉ một chút được không?

のどがカラカラで

Cổ họng cháu khô rát.

A: ええ、そういえば、お腹も空きましたね

Ừ, nếu như thế, bụng cũng đói rồi nhỉ.

B: そうですね。この辺で食事にしますか

Vâng, chúng ta ăn cơm ở gần đây không?

Từ vựng:

一休み ひとやすみ nghỉ một chút, giải lao

のど cổ họng

お腹 おなか bụng

空く すく đói, trống

食事 しょくじ bữa ăn

Chú ý:

● Từ tượng thanh tượng hình:

のどがカラカラです cổ họng khô rát

お腹がペコペコです bụng đói meo

日本語がペラペラです nói tiếng Nhật lưu loát

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©