Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 54: Anh có uống trà một chút không?

おちゃでものみませんか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: おもしろかったですね

Phim thú vị nhỉ.

A: ええ、笑いましたね。

Vâng, chúng ta đã cười nhỉ.

B: ちょっと、お茶でも飲みませんか

Anh có uống trà một chút không?

A: そうですね。あ、あの喫茶店にはいりましょうか

À, vâng. A, cùng vào quán giải khát kia đi?

B: ええ、そうしましょう

Vâng, làm thế nhá.  

Từ vựng:

おもしろかったです。 thú vị (quá khứ của おもしろい)

笑いました わらいました cười (quá khứ của 笑います)

入ります 入ります vào

喫茶店 きっさてん quán giải khát

Chú ý:

● Cách đưa ra một lời đề nghị: đổi đuôi ます của động từ thành ませんか

Ví dụ: 飲みます → 飲みませんか cùng uống không?

● Cách rủ người khác cùng làm một việc gì đó: đổi đuôi ます của động từ thành ましょうか

Ví dụ: 飲みます → 飲みましょうか cùng uống đi

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©