Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 29: Đây là ai?

どなたですか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: これはどなたですか

Đây là ai?

A:  あ、これは姉あねです。

À, đây là chị gái của tôi.

B: まあ、お姉ねえさんと思おもうとはそっくりだね

Từ vựng:

どなた ai (cách nói lịch sự)

そっくり giống hệt

Chú ý: 

Cách gọi người thận trong gia đình:

父ちち ちち Bố 

母はは はは Mẹ

姉あね あね Chị

妹いもうと いもうと Em gái

兄あに あに Anh

弟おとうと おとうと Em trai

Cách gọi người thân của người khác:

お父とうさん  Bố người khác

お母かあさん Mẹ người khác

お姉ねえさん  Chị người khác

妹いもうとさん  Em gái người khác

お兄にいさん  Anh trai người khác

弟おとうとさん  Em trai người khác

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©