Ethan Howard
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 23: Anh có chơi thể thao không?

スポーツをしますか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: 健けん人じんくんはスポーツをしますか

Kento có chơi thể thao không?

B: ええ、テニスをします。

Có, cháu chơi quần vợt ạ.

A: あ、ぼくもです。

A, chú cũng chơi đấy.

B: そうですか

Thế ạ?

じゃ、今度こんど、一緒いっしょに行いきましょうか

Thế thì, lần tới, chúng ta đi chơi nhé.

Từ vựng:

今度こんど こんど lần tới

一緒いっしょに いっしょに cùng nhau

Chú ý:

~をします làm, chơi (gì đó)

Ví dụ:

スポーツ を します chơi thể thao

テニス を します   chơi quần vợt

サッカー を します   chơi đá bóng

ピンポン を します   chơi bóng bàn

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©