Bruce Edwards
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 22: Công ty làm việc từ thứ 2 tới thứ 7 à?

会社は月曜日から土曜日までですか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: 会社かいしゃは月曜日げつようびから土曜日どようびまでですか

Công ty (làm việc) từ thứ 2 đến thứ bảy à?

B: いいえ、金曜日きんようびまでで土日どにちは休やすみです。

Không ạ, đến thứ 6 ạ. Thứ 7 chủ nhật là ngày nghỉ.

A: 仕事しごとはもう慣なれましたか

Cháu đã quen với công việc chưa?

B: いいえ、まだまだです。

Dạ chưa ạ.

Từ vựng:

休やすみ やすみ nghỉ

仕事しごと しごと công việc

AからBまで  từ A đến B

Chú ý:

Các ngày trong tuần:

月曜日げつようび げつようび thứ 2

火曜日かようび かようび thứ 3

水曜日すいようび すいようび thứ 4

木曜日もくようび もくようび thứ 5

金曜日きんようび きんようび thứ 6

土曜日どようび どようび thứ 7

日曜日にちようび にちようび chủ nhật

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©