Jack Greene
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 123: Ngày mai đi mua sắm cùng chú được không?

よかったら、買い物に付き合ってくれませんか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: ご帰国はいつですか

Bao giờ anh về nước?

A: 来週の土曜日です。

Thứ 7 tuần sau.

B: ええっ、もう!時間がたつのは早いですね

Thế à, Đã về rồi à. Thời gian trôi nhanh nhỉ.

A: ええ、またお目にかかれるのを楽しみにしてます。

Vâng, tôi rất mong lại được gặp chị.

Từ vựng:

来週 らいしゅう tuần sau

たつ trôi qua

遠い とおい nhanh

Chú ý:

● お目にかかれる là kính ngữ của 会える gặp

● Aのをお楽しみにしています Rất mong A

Ví dụ: お目にかかれるのを楽しみにしています rất mong được gặp anh chị

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©