Walter Fox
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 120: Ngày mai đi mua sắm cùng chú được không?

よかったら、買い物に付き合ってくれませんか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: 健人くん、よかったら明日、鴨野に付き合ってくれませんか

Kento, nếu được, ngày mai đi mua sắm cùng chú được không?

B: ええ、いいですよ。なにを買うんですか

Vâng, được ạ. Chú mua gì ạ?

A: お土です。

Quà.

B: あ、もうすぐ帰国ですね

À, chú sắp về nước rồi nhỉ.

Từ vựng:

買い物 かいもの mua sắm

もうすぐ sắp

帰国 きこく về nước

Chú ý:

● Cách yêu cầu người khác làm gì đó cho mình một cách thân mật:

よっかたら、(Nếu được) + động từ thể て + くれませんか

Ví dụ: 買い物に付き合う đi mua sắm cùng

→ よかったら、買い物に付き合ってくれませんか

nếu được, đi mua sắm cùng tôi được không?

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©