Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 12: Anh có khỏe không?

元気ですか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

B: お元気げんきですか

Anh có khỏe không?

A: はい、ありがとうございます。元気げんきです。

Vâng, cảm ơn anh. Tôi khỏe.

B: 1年ねんぶりです。

1 năm mới gặp lại nhỉ.

A: はい、またお目めにかかれてうれしいです。

Vâng, tôi rất vui được gặp lại anh

Từ vựng:

元気げんき げんき khỏe

年とし とし năm

~ぶり sau một thời gian

また lại

うれしい vui

Chú ý:

お元気げんきですか Hỏi thăm sức khỏe một cách lịch sự.

元気げんきです。 Nói về mình, tôi khỏe.

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©