Roger Hart
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 108: Nghe thấy rõ

よく聞こえます


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: もしもし、健人くんですか

Alo, Kento phải không?

僕です。明日の晩、11時ごろ帰ります。

Chú đây. Tối mai khoảng 11 giờ chú về.

B: もしもし、電話が遠いんですけど。

Alo, điện thoại không nghe rõ.

A: じゃあ、かけ直します。

Thế thì chú gọi lại nhé.

A: もしもし

A lo

B: ああ、今度はよく聞こえます。

A, lần này thì nghe thấy rõ hơn.

Từ vựng:

ごろ khoảng

帰る かえる về

電話 でんわ điện thoại

かけ直す かけなおす gọi lại

Chú ý:

● 聞こえます nghe thấy

聞こえますか nghe thấy không?

はい、聞こえます vâng, nghe thấy

いいえ、聞こえません không, không nghe thấy.

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©