Adam Hall
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out

Bài 9: Hỏi xe bus tớ Shinjuku

このバスは新宿へ行きますか


Nghe hội thoại:



Lời thoại:

A: このバスは新宿しんじゅくへ行いきますか

Xe buýt này có đi Shinjuku không ạ?

B: いいえ、行いきません。

Không, không đi.

新宿しんじゅく行いきは3番ばんのりばです。

Đi Shijuku ở điểm lên xe số 3.

A: どうも ありがとうございます。

Xin cảm ơn.

Từ vựng:

バス: Xe buýt

3番ばん: Số 3

のりば: Điểm lên tàu, xe

Chú ý:

行いきます:  đi

Thể nghi vấn của 行いきます: thêm か vào sau ます  thành 行いきますか

Thể phủ định của 行いきます: đổi ます thành ません  → 行いきません

Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©