Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
[はを~]みがきます [hawo~]migakimasu
[歯を~]磨きます XỈ MA mài, đánh [răng]
くみたてます kumitatemasu
組み立てます TỔ LẬP lắp, lắp ráp, lắp đặt
おります orimasu
折ります TRIẾT gấp, gập, bẻ gãy
[わすれものに~] きがつきます [wasuremononi~] kigatsukimasu
 [忘れ物に~]気がつきます VONG VẬT KHÍ nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[しょうゆを~] つけます [shouyuwo~] tsukemasu
chấm [xì-dầu]
[かぎが~]みつかります [kagiga~]mitsukarimasu
[かぎが~]見つかります KIẾN được tìm thấy [chìa khóa ~]
[ネクタイを~]します [nekutaiwo~]shimasu
đeo, thắt [cà-vạt]
しつもんします shitsumonshimasu
質問します CHẤT VẤN hỏi
ほそい hosoi
細い TẾ gầy, hẹp, thon
ふとい futoi
太い THÁI béo, to
ぼんおどり bonodori
盆踊り BỒN DŨNG múa trong hội Bon
スポーツクラブ supo-tsukurabu
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
かぐ kagu
家具 GIA CỤ gia cụ, đồ dùng nội thất
キー ki-
chìa khóa
シートベルト shi-toberuto
dây an toàn (ở ghế ngồi)
せつめいしょ setsumeisho
説明書 THUYẾT MINH THƯ quyển hướng dẫn
ず zu
図 ĐỒ sơ đồ, hình vẽ
せん sen
線 TUYẾN đường
やじるし yajirushi
矢印 THỈ ẤN dấu mũi tên
くろ kuro
黒 HẮC màu đen
しろ shiro
白 BẠCH màu trắng
あか aka
赤 XÍCH màu đỏ
あお ao
青 THANH màu xanh da trời
こん kon
紺 CÁM màu xanh lam
きいろ kiiro
黄色 HOÀNG SẮC màu vàng
しょうゆ shouyu
xì dầu
ソース so-su
nước chấm, nước xốt
~か~ ~ka~
~hay ~
ゆうべ yuube
tối qua, đêm qua
さっき sakki
vừa rồi, vừa lúc nãy
さどう sadou
茶道 TRÀ ĐẠO trà đạo
おちゃをたてます ochawotatemasu
お茶をたてます TRÀ pha trà, khuấy trà
さきに sakini
先に TIÊN trước
のせます nosemasu
載せます TẢI để lên, đặt lên
これでいいですか。 koredeiidesuka
Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
にがい nigai
苦い KHỔ đắng
おやこどんぶり oyakodonburi
親子どんぶり THÂN TỬ món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
ざいりょう zairyou
材料 TÀI LIỆU nguyên liệu
―ぶん- -bun-
―分 PHÂN -suất, – người
とりにく toriniku
鳥肉 ĐIỂU NHỤC thịt gà
―グラム -guramu
- gam
―こ- -ko-
―個 CÁ -cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
たまねぎ tamanegi
hành củ
よんぶんのいち yonbunnoichi
4分の1 (1/4) PHÂN  một phần tư
ちょうみりょう choumiryou
調味料 ĐIỀU VỊ LIỆU gia vị
なべ nabe
cái chảo, cái nồi
ひ hi
火 HỎA lửa
ひにかけます hinikakemasu
火にかけます HỎA  cho qua lửa, đun
にます nimasu
煮ます CHỬ nấu
にえます niemasu
煮えます CHỬ chín, được nấu
どんぶり donburi
cái bát
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©