Joshua Munoz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
[ドアが~]あきます [doaga~]akimasu
 [ドアが~]開きます KHAI mở [cửa ~]
[ドアが~]しまります [doaga~]shimarimasu
[ドアが~]閉まります BẾ đóng [cửa ~]
[でんきが~] つきます [denkiga~] tsukimasu
[電気が~] ĐIỆN KHÍ sáng [điện ~]
[でんきが~]きえます [denkiga~]kiemasu
[電気が~]消えます ĐIỆN KHÍ TIÊU tắt [điện ~]
[みちが~]こみます [michiga~]komimasu
[道が~]込みます ĐẠO VÀO đông, tắc [đường ~]
[みちが~] すきます [michiga~] sukimasu
[道が~] ĐẠO vắng, thoáng [đường ~]
[いすが~]こわれます [isuga~]kowaremasu
[いすが~]壊れます HOẠI hỏng [cái ghế bị ~]
[コップが~]われます [koppuga~]waremasu
[コップが~] 割れます CÁT vỡ [cái cốc bị ~]
[きが~] おれます [kiga~] oremasu
[木が~]折れます MỘC TRIẾT gãy [cái cây bị ~]
[かみが~]やぶれます [kamiga~]yaburemasu
[紙が~]破れます CHỈ PHÁ rách [tờ giấy bị ~]
[ふくが~]よごれます [fukuga~]yogoremasu
[服が~]汚れます PHỤC Ô bẩn [quần áo bị ~]
[ポケットが~]つきます [pokettoga~]tsukimasu
[ポケットが~]付きます PHÓ có, có gắn, có kèm theo [túi]
[ボタンが~]はずれます [botanga~]hazuremasu
[ボタンが~]外れます NGOẠI tuột, bung [cái cúc bị ~]
[エレベーターが~]とまります [erebe-ta-ga~]tomarimasu
[エレベーターが~]止まります CHỈ dừng [thang máy ~]
まちがえます machigaemasu
nhầm, sai
おとします otoshimasu
落とします LẠC đánh rơi
[かぎが~]かかります [kagiga~]kakarimasu
[かぎが~]掛かります QUẢI khóa [chìa khóa ~]
[お]さら [o]sara
[お]皿 MÃNH cái đĩa
[お]ちゃわん [o]chawan
cái bát
コップ koppu
cái cốc
ガラス garasu
thủy tinh (glass)
ふくろ fukuro
袋 ĐẠI cái túi
さいふ saifu
財布 TÀI BỐ cái ví
えだ eda
枝 CHI cành cây
えきいん ekiin
駅員 DỊCH VIÊN nhân viên nhà ga
このへん konohen
この辺 BIẾN xung quanh đây, gần đây
~へん ~hen
~辺 BIẾN xung quanh ~, chỗ ~
このぐらい konogurai
khoảng ngần này, cỡ khoảng như thế này
おさきにどうぞ。 osakinidouzo
お先にどうぞ。 TIÊN Xin mời anh/chị đi trước.
[ああ、]よかった。 [aa、]yokatta
ồ, may quá.
いまのでんしゃ imanodensha
今の電車 KIM ĐIỆN XA đoàn tàu vừa rồi
わすれもの wasuremono
忘れ物 VONG VẬT vật để quên
~がわ ~gawa
~側 TRẮC phía ~, bên ~
ポケット poketto
túi áo, túi quần (pocket)
おぼえていません oboeteimasen
覚えていません。 GIÁC Tôi không nhớ.
あみだな amidana
網棚 VÕNG BẰNG giá lưới, giá hành lý (trên tàu)
たしか tashika
確か XÁC nếu không lầm thì
よつや yotsuya
四ツ谷 TỨ CỐC tên một nhà ga ở Tokyo
じしん jishin
地震 ĐỊA CHẤN động đất
かべ kabe
壁 BÍCH bức tường
はり hari
針 CHÂM kim đồng hồ
さします sashimasu
指します CHỈ chỉ
えきまえ ekimae
駅前 DỊCH TIỀN khu vực trước nhà ga
たおれます taoremasu
倒れます ĐẢO đổ
にし nishi
西 TÂY tây, phía tây
ほう hou
方 PHƯƠNG hướng, phương hướng
さんのみや sannomiya
三宮 TAM CUNG tên một địa điểm ở Kobe
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©