Eugene Burke
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
[パンが~] うれます [panga~] uremasu
[パンが~] 売れます MẠI bán chạy, được bán [bánh mì ~]
おどります odorimasu
踊ります DŨNG nhảy, khiêu vũ
かみます kamimasu
nhai
えらびます erabimasu
選びます TUYỂN chọn
ちがいます chigaimasu
違います VI khác
[だいがくに~] かよいます [daigakuni~] kayoimasu
[大学に~]通います ĐẠI HỌC THÔNG  đi đi về về [trường đại học]
メモします memoshimasu
ghi chép
まじめ[な] majime[na]
nghiêm túc, nghiêm chỉnh
ねっしん[な] nesshin[na]
熱心[な] NHIỆT TÂM nhiệt tâm, nhiệt tình, hết lòng
やさしい yasashii
優しい ƯU tình cảm, hiền lành
えらい erai
偉い VĨ vĩ đại, đáng kính, đáng khâm phục
ちょうどいい choudoii
vừa đủ, vừa đúng
しゅうかん shuukan
習慣 TẬP QUÁN tập quán
けいけん keiken
経験 KINH NGHIỆM kinh nghiệm
ちから chikara
力 LỰC sức lực, năng lực
[がくせいに]にんきがあります [gakuseini]ninkigaarimasu
[がくせいに]人気があります NHÂN KHÍ sự hâm mộ, được [sinh viên] hâm mộ
かたち katachi
形 HÌNH hình, hình dáng
いろ iro
色 SẮC màu
あじ aji
味 VỊ vị
ガム gamu
kẹo cao su
しなもの shinamono
品物 PHẨM VẬT hàng hóa, mặt hàng
ねだん nedan
値段 TRỊ ĐOẠN giá
きゅうりょう kyuuryou
給料 CẤP LIỆU lương
ボーナス bo-nasu
thưởng
ばんぐみ bangumi
番組 PHIÊN TỔ chương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラマ dorama
kịch, phim truyền hình
しょうせつ shousetsu
小説 TIỂU THUYẾT tiểu thuyết
しょうせつか shousetsuka
小説家 TIỂU THUYẾT GIA tiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ kashu
歌手 CA THỦ ca sĩ
かんりにん kanrinin
管理人 QUẢN LÝ NHÂN người quản lý
むすこ musuko
息子 TỨC TỬ con trai (dùng cho mình)
むすこさん musukosan
息子さん TỨC TỬ con trai (dùng cho người khác)
むすめ musume
娘 NƯƠNG con gái (dùng cho mình)
むすめさん musumesan
娘さん NƯƠNG con gái (dùng cho người khác)
じぶん jibun
自分 TỰ PHÂN bản thân, mình
しょうらい shourai
将来 TƯƠNG LAI tương lai
しばらく shibaraku
một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいてい taitei
thường, thông thường
それに soreni
thêm nữa là, thêm vào đó là
それで sorede
thế thì, thế nên
[ちょっと]おねがいがあるんですが。 [chotto]onegaigaarundesuga
[ちょっと]お願いがあるんですが。 NGUYỆN  Tôi có (chút) việc muốn nhờ anh/ chị.
ホームステイ ho-musutei
homestay
おしゃべりします oshaberishimasu
nói chuyện, tán chuyện
おしらせ oshirase
お知らせ TRI thông báo
ひにち hinichi
日にち NHẬT ngày
ど do
土 THỔ thứ bảy
たいいくかん taiikukan
体育館 THỂ DỤC QUÁN nhà tập, nhà thi đấu thể thao
むりょう muryou
無料 VÔ LIỆU miễn phí
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©