Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
おぼえます
oboemasu
覚えます
GIÁC
nhớ
わすれます
wasuremasu
忘れます
VONG
quên
なくします
nakushimasu
mất, đánh mất
[レポートを~]だします
[repoーtowo~]dashimasu
[レポートを~]出します
XUẤT
nộp[bản/bài báo cáo]
はらいます
haraimasu
払います
PHẤT
trả tiền
かえします
kaeshimasu
返します
PHẢN
trả lại
でかけます
dekakemasu
出かけます
XUẤT
ra ngoài
ぬぎます
nugimasu
脱ぎます
THOÁT
cởi (quần áo, giầy)
もっていきます
motteikimasu
持って行きます
TRÌ HÀNH
mang đi, mang theo
もってきます
mottekimasu
持って来ます
TRÌ LAI
mang đến
しんぱいします
shinpaishimasu
心配します
TÂM PHỐI
lo lắng
ざんぎょうします
zangyoushimasu
残業します
TÀN NGHIỆP
làm thêm, làm quá giờ
しゅっちょうします
shucchoushimasu
出張します
XUẤT TRƯƠNG
đi công tác
[くすりを~]のみます
[kusuriwo~]nomimasu
[薬を~]飲みます
DƯỢC ẨM
uống [thuốc]
[おふろに~]はいります
[ofuroni~]hairimasu
[おふろに~]入ります
NHẬP
tắm bồn [vào bồn tắm]
たいせつ[な]
taisetsu[na]
大切[な]
ĐẠI THIẾT
quan trọng, quý giá
だいじょうぶ[な]
daijoubu[na]
大丈夫[な]
ĐẠI TRƯỢNG PHU
không sao, không có vấn đề gì
あぶない
abunai
危ない
NGUY
nguy hiểm
もんだい
mondai
問題
VẤN ĐỀ
vấn đề
こたえ
kotae
答え
ĐÁP
câu trả lời
きんえん
kin'en
禁煙
CẤM YÊN
cấm hút thuốc
[けんこう]ほけんしょう
[kenkou]hokenshou
[健康]保険証
KIỆN KHANG
thẻ bảo hiểm [y tế]
かぜ
kaze
cảm, cúm
ねつ
netsu
熱
NHIỆT
sốt
びょうき
byouki
病気
BỆNH KHÍ
ốm, bệnh
くすり
kusuri
薬
DƯỢC
thuốc
[お]ふろ
[o]furo
bồn tắm
うわぎ
uwagi
上着
THƯỢNG TRƯỚC
áo khoác
したぎ
shitagi
下着
HẠ TRƯỚC
quần áo lót
せんせい
sensei
先生
TIÊN SINH
thầy/ cô
2,3にち
2,3nichi
2,3日
NHẬT
vài ngày
2,3~
2,3~
vài~ (“~” là hậu tố chỉ cách đếm)
~までに
~madeni
trước ~ (chỉ thời hạn)
ですから
desukara
vì thế, vì vậy, do đó
どうしましたか。
doushimashitaka。
Có vần đề gì?/Anh/chị bị làm sao?
「のどが」いたいです。
「nodoga」itaidesu。
「のどが」痛いです。
THỐNG
Tôi bị đau [~họng].
おだいじに
odaijini
お大事に。
ĐẠI SỰ
Anh/chị nhớ giữ gìn sức khỏe.