Scott Ruiz
  • Default
  • Amethyst
  • City
  • Flat
  • Modern
  • Smooth
JLS Vnjpclub
  • Smiley faceHome
  • Smiley faceVỡ lòng
    • Tổng hợp
    • Hiragana
    • Katakana
  • Smiley faceMinna No Nihongo
    • Từ Vựng
    • Ngữ Pháp
    • Luyện Đọc
    • Hội Thoại
    • Luyện Nghe
    • Bài Tập
    • Hán Tự
    • Kiểm tra
  • Smiley faceHán tự
    • Kanji Look And Learn
  • Smiley faceLuyện Thi N5
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện nghe
    • Luyện ngữ pháp
    • Luyện đọc hiểu
    • Điền từ
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N4
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Luyện ngữ pháp
    • Điền từ
    • Chọn câu đúng
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N3
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N2
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Trắc Nghiệm Moji-Goi
    • Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
    • Tổng hợp ngữ pháp
  • Smiley faceLuyện Thi N1
    • Trắc Nghiệm Kanji
    • Tổng hợp ngữ pháp
    • Profile
    • 3Inbox
    • 1Profile
    • Settings
    • Actions
    • Log in
    • Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng Romaji Phát Âm Từ Loại Hán Tự Âm Hán Nghĩa
います imasu
có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
あります arimasu
có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
いろいろ[な] iroiro[na]
nhiều, đa dạng
おとこのひと otokonohito
男の人 NAM NHÂN người đàn ông
おんなのひと onnanohito
女の人 NỮ NHÂN người đàn bà
おとこのこ otokonoko
男の子 NAM TỬ cậu con trai
おんなのこ onnanoko
女の子 NỮ TỬ cô con gái
いぬ inu
犬 KHUYỂN chó
ねこ neko
猫 MIÊU mèo
き ki
木 MỘC cây, gỗ
もの mono
物 VẬT vật, đồ vật
フィルム ~rumu
phim
でんち denchi
電池 ĐIỆN TRÌ Pin
はこ hako
箱 TƯƠNG hộp
スイッチ suitchi
công tắc
れいぞうこ reizouko
冷蔵庫 LÃNH TÀN KHỐ tủ lạnh
テーブル teーburu
bàn
ベッド beddo
giường
たな tana
棚 BẰNG giá sách
ドア doa
cửa
まど mado
窓 SONG cửa sổ
ポスト posuto
hộp thư, hòm thư
ビル biru
toà nhà
こうえん kouen
公園 CÔNG VIÊN công viên
きっさてん kissaten
喫茶店 KHIẾT TRÀ ĐIẾM quán giải khát, quán cà-phê
ほんや hon'ya
本屋 BẢN ỐC hiệu sách
~や ~ya
~屋 ỐC hiệu ~, cửa hàng ~
のりば noriba
乗り場 THỪA TRƯỜNG bến xe, điểm lên xuống xe
けん ken
県 HUYỆN tỉnh
うえ ue
上 THƯỢNG trên
した shita
下 HẠ dưới
まえ mae
前 TIỀN trước
うしろ ushiro
sau
みぎ migi
右 HUỮ phải
ひだり hidari
左 TẢ trái
なか naka
中 TRUNG trong, giữa
そと soto
外 NGOẠI ngoài
となり tonari
隣 LÂN bên cạnh
ちかく chikaku
近く CẬN gần
あいだ aida
間 GIAN giữa
~や~[など] ~ ~ya~[nado] ~
~và ~, [v.v.]
いちばん~ ichiban~
~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
―だんめ ~danme
―段目 ĐOẠN MỤC giá thứ -, tầng thứ
[どうも]すみません。 [doumo]sumimasen。
Cám ơn
チリソース chirisoーsu
tương ớt (chili sauce)
おく oku
奥 ÁO bên trong cùng, phía sâu bên trong
スパイス・コーナー supaisu~koーnaー
góc gia vị (sprice corner)
東京ディズニーランド ~~~zuniーrando
ĐÔNG KINH Công viên Tokyo Disneyland
ユニューヤ・ストア yunyuーya~sutoa
tên một siêu thị (giả tưởng)
Design by vnjpclub
Học Tiếng Nhật 1.1 ©