~ ましょうか?~ : Tôi ~ hộ cho anh nhé
Giải thích:
Diễn tả sự xin phép để giúp đỡ người khác
Ví dụ:
重いですね。待ちましょうか?Nặng nhỉ, để tôi mang giúp cho bạn
疲れました、ちょっと休みましょうか?Mệt quá, nghĩ một chút không?
Chú ý:
Dùng trong mẫu câu thường để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó.