~ましょう~ : chúng ta hãy cùng ~
Giải thích:
Diễn tả sự thôi thúc cùng nhau làm việc gì đó.
Ví dụ:
ちょっと、休みましょう。Cùng nghỉ một chút nhé
では、終わりましょう。Chúng ta kết thúc thôi
Chú ý:
Nằm trong mẫu câu thường dùng để rủ rê người nghe cùng làm việc gì đó
A: いっしょに 昼ごはん を食べませんか?A:
cùng đi ăn trưa nhé
B: ええ、食べましょう。B: ừ, cùng đi