~ なければなりません~ : Phải ~
Giải thích:
Mẫu câu này biểu thị rằng một đối tượng nào đó phải làm một việc gì đó mà không phụ thuộc vào ý muốn của đối tượng thực hiện hành động. Lưu ý là mẫu câu này không mang ý nghĩa phủ định
Ví dụ:
薬を飲まなければなりません。Tôi phải uống thuốc
毎日一時間日本語を勉強しなければなりません。Mỗi ngày tôi phải học tiếng Nhật 1 tiếng
先生はベトナム語が分かりません、日本語が話さなければなりません。Thầy giáo không biết tiếng Việt, nên phải nói tiếng Nhật