~にさきだつ(~に先立つ) : Trước khi…
Giải thích:
Diễn tả đáp lại lòng mong mỏi, lời đề nghị của / về…
Ví dụ:
実験に先立ち、入念なチェッくを行った。
Trước khi làm thí nghiệm tôi đã tiến hành kiểm tra kĩ lưỡng
出陣に先立ち神に祈りをささげた。
Trước khi xuất trận họ đã cầu trời
Diễn tả đáp lại lòng mong mỏi, lời đề nghị của / về…