Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 19
けんこうのために、朝のさんぽを日課としている。
問01:
けんこう
(A) 健康
(B) 健庫
(C) 建康
(D) 建庫
問02:
さんぽ
(A) 路歩
(B) 散歩
(C) 遊歩
(D) 周歩
おゆがわいたら、そこにうすく切った肉を入れてください。
問03:
おゆ
(A) お湯
(B) お湿
(C) お液
(D) お油
問04:
わいた
(A) 熱いた
(B) 蒸いた
(C) 溶いた
(D) 沸いた
問05:
うすく
(A) 薄く
(B) 細く
(C) 荒く
(D) 厚く
きっさてんでのいっばいのコーヒーは、一口のつかれをとってくれる。
問06:
きっさてん
(A) 給茶店
(B) 喫茶店
(C) 供茶店
(D) 吸茶店
問07:
いっばい
(A) 一器
(B) 一服
(C) 一杯
(D) 一皿
問08:
つかれ
(A) 療れ
(B) 痛れ
(C) 疲れ
(D) 病れ
たまごとぎゅうにゅうを使ってあまいおかしを作る
問09:
たまご
(A) 卵
(B) 服
(C) 玉
(D) 王
問10:
ぎゅうにゅう
(A) 浮牛
(B) 乳牛
(C) 牛浮
(D) 牛乳
問11:
あまい
(A) 塩い
(B) 苦い
(C) 辛い
(D) 甘い
問12:
おかし
(A) お菓仕
(B) お菓子
(C) お果仕
(D) お果子
ふうふはおたかいにりかいしあうことがひつようだ。
問13:
ふうふ
(A) 婦夫
(B) 妻夫
(C) 夫婦
(D) 夫妻
問14:
おたがいに
(A) お協いに
(B) お共いに
(C) お双いに
(D) お互いに
問15:
りかい
(A) 理解
(B) 理触
(C) 埋解
(D) 埋触
問16:
ひつよう
(A) 秘容
(B) 秘要
(C) 必容
(D) 必要
わが国のしゅしようが、来月、日本をおほうもんすることになった。
問17:
しゅしょう
(A) 首政
(B) 省首
(C) 首相
(D) 首正
問18:
ほうもん
(A) 訪問
(B) 訪門
(C) 防問
(D) 防門
たたみに長時間すわると、足がしびれる。
問19:
たたみ
(A) 畳
(B) 萱
(C) 宣
(D) 宜
問20:
すわる
(A) 席る
(B) 座る
(C) 並る
(D) 列る
Đề Trước
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề Sau
Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Đề số 23
Đề số 24
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+