Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 21
「地球かんきょうをまもろうというテーマのポスターをぼしゅうした。
問01:
かんきょう
(A) 還境
(B) 環境
(C) 還鏡
(D) 還鏡
問02:
まもろう
(A) 守ろう
(B) 治ろう
(C) 保ろう
(D) 補ろう
問03:
ぼしゅう
(A) 募収
(B) 幕収
(C) 募集
(D) 幕集
日がしずんだら、星のかんそくをしょう。
問04:
しずんだら
(A) 沈んだら
(B) 消んだら
(C) 傾んだら
(D) 滅んだら
問05:
かんそく
(A) 勧側
(B) 勧測
(C) 観側
(D) 観測
ここはおいこしきんしのくいきです。
問06:
おいこし
(A) 追い越し
(B) 追い超し
(C) 遣い越し
(D) 遣い越し
問07:
きんし
(A) 防止
(B) 阻止
(C) 停止
(D) 禁止
問08:
くいき
(A) 区或
(B) 区咸
(C) 区域
(D) 区減
まどにてきがすいついている。
問09:
まど
(A) 突
(B) 窓
(C) 窯
(D) 憲
問10:
すいてき
(A) 水滴
(B) 水摘
(C) 水適
(D) 水敵
多くの人がけいきのかいふくにかんしんを寄せている。
問11:
けいき
(A) 経気
(B) 景気
(C) 経機
(D) 景機
問12:
かいふく
(A) 回復
(B) 快復
(C) 回復
(D) 快複
問13:
かんしん
(A) 換心
(B) 感心
(C) 関心
(D) 歓心
けんさ会社にせいひんテストをいらいする。
問14:
けんさ
(A) 倹査
(B) 険査
(C) 検査
(D) 験査
問15:
せいひん
(A) 壮品
(B) 制品
(C) 装品
(D) 製品
問16:
いらい
(A) 以来
(B) 依来
(C) 以頼
(D) 依頼
新しいせいかつになれ、こうどう範囲もひろがった。
問17:
せいかつ
(A) 世活
(B) 世括
(C) 生活
(D) 生括
問18:
なれ
(A) 情れ
(B) 慎れ
(C) 慣れ
(D) 憤れ
問19:
こうどう
(A) 行動
(B) 交動
(C) 行働
(D) 交働
問20:
ひろがった
(A) 広った
(B) 広がった
(C) 開った
(D) 開がった
Đề Trước
Đề số 16
Đề số 17
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Đề Sau
Đề số 22
Đề số 23
Đề số 24
Đề số 25
Đề số 26
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+