Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 17
問01:
図書館
(
としょかん
)
に
本
(
ほん
)
をかえす。
(A) 辺す
(B) 帰す
(C) 賛す
(D) 返す
問02:
ボクサーは試合にげんりょうする。
(A) 減量
(B) 消量
(C) 増量
(D) 限量
問03:
使
(
つか
)
い
終
(
お
)
わったら、もとの
場所
(
ばしょ
)
にもどしてください。
(A) 直して
(B) 返して
(C) 存して
(D) 戻して
問04:
今日
(
きょう
)
はここまで。つづきはまた
来週
(
らいしゅう
)
。
(A) 付け
(B) 続き
(C) 向き
(D) 次き
問05:
バスの料金をはらう。
(A) 去う
(B) 私う
(C) 仏う
(D) 払う
問06:
たくはいで送る。
(A) 配達
(B) 宅配
(C) 心配
(D) 速達
問07:
こどもを両親にあずける。
(A) 届ける
(B) 受ける
(C) 預ける
(D) 続ける
問08:
このへんはみどりが少ない。
(A) 葉
(B) 緑
(C) 歯
(D) 線
問09:
おれいのはがきを書いた。
(A) お礼
(B) お札
(C) お机
(D) お杯
問10:
いつうかがえばよろしいでしょうか。
(A) 詞えば
(B) 伺えば
(C) 何えば
(D) 向えば
問11:
ことばの意味をしらべる。
(A) 呼べる
(B) 並べる
(C) 選べる
(D) 調べる
問12:
タオルであせをふく。
(A) 息
(B) 汗
(C) 涙
(D) 酢
問13:
じっけん
結果
(
けっか
)
を
報告
(
ほうこく
)
する。
(A) 事件
(B) 実験
(C) 試験
(D) 条件
Đề Trước
Đề số 12
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề Sau
Đề số 18
Đề số 19
Đề số 20
Đề số 21
Đề số 22
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+