Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 50
問01:
いただきます
a. Ăn, uống
b. Ở, có
c. Nói
d. Xem, nhìn
問02:
ガイド
a. Khách du lịch
b. Nhân viên bán hàng
c. Làm bán thời gian
d. Người hướng dẫn
問03:
うつくしい
a. Xấu xí
b. Dơ bẩn
c. Đẹp
d. Bần cùng
問04:
ようい
a. Làm phiền
b. Cảm tạ
c. Chuẩn bị
d. Động viên
問05:
きりん
a. Con hươu cao cổ
b. Con khỉ
c. Con voi
d. Con sư tử
問06:
Đi, đến
a. まいります
b. おります
c. もうします
d. いたします
問07:
Tiền thưởng
a. しょきん
b. しょうきん
c. しょうき
d. じょうきん
問08:
Cảm tạ
a. かさ
b. かんじゃ
c. かんしゃ
d. かんさ
問09:
Tuần sau nữa
a. ならいしゅう
b. さらいしゅ
c. ならいしゅ
d. さらいしゅう
問10:
Đầu tiên
a. さいごに
b. さいこうに
c. はじめに
d. はじめまして
問11:
初めまして。( )はミラーと申します。
a. わたくし
b. あなた
問12:
この間、社長に( )。
a. お目にかかりました
b. ご覧になりました
問13:
先日、先生のご本を( )。
a. 伺いました
b. 拝見しました
問14:
わたしは毎晩3時間ぐらいテレビを( )。
a. 見ています
b. ご覧になっています
問15:
中村:高橋さんは会議の予定についてご存じですか。
高橋:いいえ、( )。
a. ご存じじゃありません
b. 存じません
問16:
重そうですね。私が( )。
a. お手伝いします
b. お手伝いになります
問17:
係の者は( )席を外しております。
a. たった今
b. ただ今
先生のお宅(1)伺って、奥様(2)お目にかかりました。
問18:
(1)
a. へ
b. を
問19:
(2)
a. に
b. を
問20:
もしもし、こちらはパワー電気( )ございます。
a. に
b. で
問21:
始めまして。林( )申します。
a. も
b. と
問22:
ミラーさんがスポーツ大会( )優勝したの( )ご存じですか。
a. で、を
b. へ、を
問23:
きれいな桜の花をビデオ( )撮って、国の家族( )見せたいと思います。
a. に、 に
b. に、 が
問24:
この賞金は何( )お使いになるつもりですか。
a. も
b. に
問25:
お名前は何( )おっしゃいますか。
a. と
b. を
問26:
伊藤先生( )パーティー( )ご招待したいと思います。
a. を、 に
b. が、 に
問27:
父は再来週日本へ( )。
a. 参ります
b. 来られます
問28:
先生はパーティーの時間を( )か。
a. 存じています
b. ご存じです
問29:
また先生に( )と思います。
a. お目にかかりたい
b. 拝見したい
問30:
先生の予定は受付に( )ください。
a. お聞きになって
b. 伺って
問31:
私たちは来週先生のお宅へ( )。
a. おっしゃいます
b. 伺います
問32:
先生は何と( )か。
a. おっしゃいました
b. 申しました
問33:
わたくしが旅行について( )。
a. 説明されます
b. ご説明します
問34:
グプタさんは刺身を( )。
a. 召し上がりません
b. いただきません
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 49
Kiểm tra bài 48
Kiểm tra bài 47
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 45
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
34
19
56%
2024-03-21 13:13:09