Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 47
問01:
におい
a. Hương vị
b. Mặn
c. Mùi
d. Hôi
問02:
パトカー
a. Xe cứu thương
b. Xe cấp cứu
c. Xe vận tải
d. Xe cảnh sát
問03:
わかれます
a. Chia tay
b. Trộn lẫn
c. Khuấy
d. Phản đối
問04:
データ
a. Học sĩ
b. Kỹ sư
c. Hẹn hò
d. Dữ liệu
問05:
けしょうひん
a. Cọ trang điểm
b. Mỹ phẩm
c. Bàn trang điểm
d. Phấn trang điểm
問06:
Tồi tệ
a. ひどい
b. ベット
c. ずるい
d. かっこい
問07:
Văn học
a. ぶんか
b. ふんがく
c. ぶんがく
d. ぷんかく
問08:
Trang điểm
a. けいしょ
b. けいしょう
c. けしょう
d. よほう
問09:
Đối phương
a. あいて
b. あいく
c. あいか
d. あんた
問10:
Nữ giới
a. じょうせい
b. じょせん
c. じょせい
d. じょうせ
問11:
はっぴょう
a. 登表
b. 発表
c. 登袁
d. 発袁
問12:
かがく
a. 料学
b. 科学
c. 科字
d. 料字
問13:
あつまります
a. 蕉まります
b. 蒅まります
c. 集まります
d. 焦まります
問14:
ながいき
a. 長主き
b. 表焦き
c. 芸美き
d. 長生き
問15:
こわい
a. 布い
b. 怖い
c. 怜い
d. 有い
問16:
実験
a. じっけん
b. じけん
c. じこう
d. じんけん
問17:
救急車
a. きゅうきょうしゃ
b. きゅうきゅうしゃ
c. きゅきゅうしゃ
d. きゅうきゅしゃ
問18:
反対
a. はんせい
b. たんせい
c. はんたい
d. だんせい
問19:
恋人
a. こいびと
b. かのじょ
c. あいて
d. あいひと
問20:
化粧
a. けしょ
b. けしょう
c. けいしょう
d. けっしょ
問21:
何か燃えているようですね。変な( )がします。
a. 味
b. におい
問22:
ワット先生の( )がします。
a. 音
b. 声
問23:
この写真のシュミットさんは( )そうですね。
a. 怖
b. ひど
問24:
A:人がたくさん集まっていますね。
B:ええ、火事( )ようです。
a. な
b. の
問25:
先生の話によると、この辞書は便利( )そうです。
a. だ
b. な
問26:
友達の話によると、あのレストランは( )。
a. おいしいそうです
b. おいしそうです
問27:
電気が消えています。だれもいない( )。
a. そうです
b. ようです
問28:
けさのニュース( )、大統領がやめるそうです。
a. で
b. によると
問29:
A:どうしたんですか。
B:( )道をまちがえたようです。
a. 今にも
b. どうも
問30:
彼の意見( )賛成です。
a. に
b. を
問31:
交差点( )人( )集まっていますね。事故( )ようです。
a. に が の
b. に と が
問32:
変な味( )しますね。塩( )砂糖を間違えたようです。
a. を と
b. が と
問33:
雨が降っているようです。外を歩いている人が傘( )さしています。
a. を
b. が
問34:
わたしは彼の意見( )賛成です。
a. を
b. に
問35:
鈴木さんは大阪( )転勤するそうです。
a. に
b. で
問36:
最近新しい医学の論文をアメリカの雑誌( )読みました。
a. に
b. で
問37:
天気が消えていますから、だれ( )いないようですね。
a. も
b. が
問38:
外で大きい声がしますね。だれか( )。
a. けんかしているようです
b. けんかしそうです。
問39:
グプタさんに聞いたんですが、クララさんは来月国へ( )。
a. 帰るそうです
b. 帰ったようです
問40:
網棚の荷物が( )から、きちんと乗せてください。
a. 落ちるようです
b. 落ちそうです
問41:
道がぬれています。ゆうべ雨が( )。
a. 降ったようです
b. 降るようです
問42:
新聞によると、世界の人口は60億人( )。
a. 以上だそうです
b. 以上のようです
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 46
Kiểm tra bài 45
Kiểm tra bài 44
Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 42
Bài Sau
Kiểm tra bài 48
Kiểm tra bài 49
Kiểm tra bài 50
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
42
22
52%
2020-08-19 19:13:25