Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 35
問01:
こまります
a. Gây gỗ, cãi nhau
b. Rắc rối, khốn khó
c. Đánh nhau
d. Nổi cáu
問02:
にゅうりょくします
a. Nhập vào
b. Đăng xuất
c. Thay đổi
d. Đăng nhập
問03:
ひろいます
a. Thay đổi
b. Đánh dấu
c. Nở
d. Nhặt, lượm
問04:
しま
a. Đất liền
b. Thổ dân
c. Hòn đảo
d. Biển
問05:
くわしい
a. Nhỏ nhen
b. Cụ thể, chi tiết
c. Rộng rãi
d. Bất tận, vô cùng
問06:
Chính xác
a. たかましい
b. めずらしい
c. さすがしい
d. ただしい
問07:
Nồi cơm điện
a. せつび
b. れいぞうこ
c. すいはんき
d. せんぷうき
問08:
Sân thượng
a. おきじょ
b. おくきょ
c. おくじょ
d. おくじょう
問09:
Bàn phím
a. スキー
b. キー
c. レバー
d. バス
問10:
Sợi dây
a. カーテン
b. ひも
c. ふた
d. たのしみ
問11:
ただしい
a. 王しい
b. 正だしい
c. 正しい
d. 止しい
問12:
きょく
a. 薬
b. 興
c. 味
d. 曲
問13:
めずらしい
a. 珍しい
b. 美しい
c. 寂しい
d. 悲しい
問14:
みなと
a. 南
b. 港
c. 涙
d. 煙
問15:
きんじょ
a. 近状
b. 状近
c. 近所
d. 所近
問16:
丸
a. く
b. きゅう
c. ばつ
d. まる
問17:
海外
a. かがい
b. かいがい
c. かいが
d. がいかい
問18:
機会
a. きかい
b. きこう
c. きいこう
d. きいかい
問19:
許可
a. きょうか
b. ひょうさ
c. ひょさ
d. きょか
問20:
設備
a. せたび
b. まつひ
c. せつび
d. きせび
問21:
電池を( )使えます。
a. 換えれば
b. 換えなければ
問22:
左のつまみくを( )お湯が出ません。
a. 回さなければ
b. 回せば
問23:
どこで写真を( )いいですか。
a. 撮れば
b. 撮れれば
問24:
日本は便利ですが、物価が安ければ( )いいと思います。
a. もう
b. もっと
問25:
電話をかけるとき、( )ゼロを押してください。
a. 初めて
b. 初めに
問26:
A:春になれば、この辺で花見ができますよ。
B:そうですか。それは( )です。
a. 楽しい
b. 楽しみ
問27:
天気がよければ、向こう( )島が見えます。
a. で
b. に
問28:
秋になれば、木の葉の色( )変わります。
a. が
b. を
道(1)財布(2)拾いました。
問29:
(1)
a. に
b. で
問30:
(2)
a. を
b. が
問31:
予定( )変わったら、知らせてください。
a. が
b. を
問32:
正しい答え( )丸をつけてください。
a. は
b. に
問33:
もう一度ほかの方法( )やりましょう。
a. で
b. を
向こう(1)見える建物(2)何ですか。
問34:
(1)
a. に
b. を
問35:
(2)
a. が
b. は
庭(1)珍しい花(2)咲いていますね。
問36:
(1)
a. に
b. は
問37:
(2)
a. を
b. が
問38:
いろいろな外国語が( )、海外旅行は楽しいでしょう。
a. 話せれば
b. 話すと
問39:
許可を( )、ここには入れません。
a. もらわなけば
b. もらわなければ
問40:
いい品物で、( )、たくさん売れると思います。
a. 安ければ
b. 安くれば
問41:
( )、デパートはそんなに込んでいないと思いますよ。
a. 普通の日なら
b. 普通の日なければ
問42:
操作が( )、長い時間車を運転しても、疲れないでしょう。
a. 楽な
b. 楽なら
問43:
この雑誌( )、捨てますよ。
a. 要れると
b. 要らなければ
問44:
このカーテンはどうやって閉めるんですか。
…そのひもを( )、閉まりますよ。
a. 引けば
b. 引いても
問45:
給料やボーナスは( )ほどいいです。
a. 多かった
b. 多ければ多い
問46:
年を( )ほど歯や目が悪くなります。
a. 取れば取る
b. 取ると
問47:
ここを( )、ふたが開きます。
a. 押せば
b. 押す
問48:
来週広島へ出張しますから、広島へ( )友達に会いたいです。
a. 行けば
b. 行ったら
問49:
時間が( )、タクシーで行きます。
a. なると
b. なかったら
問50:
( )、クーラーを消してください。
a. 寒ければ
b. 寒くて
問51:
あした( )、海へ行きます。
a. 晴れると
b. 晴れれば
問52:
( )、相談に来てください。
a. 困ったら
b. 困ると
問53:
タクシーに忘れ物をしたんですが、どう( )いいですか。
a. すると
b. したら
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 34
Kiểm tra bài 33
Kiểm tra bài 32
Kiểm tra bài 31
Kiểm tra bài 30
Bài Sau
Kiểm tra bài 36
Kiểm tra bài 37
Kiểm tra bài 38
Kiểm tra bài 39
Kiểm tra bài 40
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
53
27
51%
2020-08-20 12:24:21