Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 39
問01:
たおれます
a. Ngã bệnh
b. Trượt, té
c. Ngã, đổ
d. Thi đỗ
問02:
しにます
a. Du lịch
b. Xây nhà
c. Tham quan
d. Chết
問03:
あんしん
a. Yên tâm
b. Bình tĩnh
c. Nông cạn
d. Nghèo đói
問04:
かなしい
a. Tàn nhẫn
b. Nhớ nhung
c. Đau thương
d. Vất vả
問05:
じゃま
a. Rối ren
b. Cản trở
c. Lao đao
d. Buồn bã
問06:
Động đất
a. とち
b. じしん
c. しんかん
d. なれ
問07:
Đi qua, thông qua
a. あるきます
b. さんぼします
c. とおります
d. たおります
問08:
Thao tác
a. そさ
b. そうさ
c. そしゃ
d. そさう
問09:
Hội trường
a. かじょう
b. かいじょう
c. かいじょ
d. かじょ
問10:
Trả lời
a. こたえます
b. ききます
c. はなします
d. たおれます
問11:
おおぜい
a. 太熱
b. 大熱
c. 太勢
d. 大勢
問12:
とちゅう
a. 途中
b. 中途
c. 中値
d. 値中
問13:
おとな
a. 大人
b. 人大
c. 太人
d. 人太
問14:
じこ
a. 故障
b. 障故
c. 故事
d. 事故
問15:
かじ
a. 族火
b. 火事
c. 火族
d. 事火
問16:
台風
a. たいふ
b. たいふう
c. だいふう
d. だいふ
問17:
汚い
a. つめたい
b. なつかしい
c. きたない
d. さめねい
問18:
複雑
a. ふんけい
b. ふくざつ
c. けいざつ
d. ふうざつ
問19:
離婚
a. りんご
b. りんこん
c. りこん
d. りこう
問20:
安心
a. あんぜん
b. あんしん
c. あんき
d. そうしん
問21:
試験に合格して、( )です。
a. うれしい
b. 楽しい
問22:
お金が( )困っています。
a. ないで、
b. なくて、
問23:
手紙が( )寂しいです。
a. 来ないで、
b. 来なくて、
問24:
きのうはうるさくて、( )。
a. 寝ませんでした
b. 寝られませんでした
問25:
この荷物は( )ので、片付けてください。
a. 邪魔な
b. 邪魔だ
問26:
きのうは( )ので、電車がすいていました。
a. 日曜日だった
b. 日曜日な
問27:
この皿は( )ので、換えていただけませんか。
a. 汚い
b. 汚くて
問28:
この本は漢字が( )難しいので、読めません。
a. 多いので、
b. 多くて、
問29:
( )で、うちが壊れました。
a. 地震
b. 地震だ
問30:
宿題が( )あります。
a. おおぜい
b. たくさん
胃の病気(1)入院するので、社員旅行(2)参加できません。
問31:
(1)
a. に
b. で
問32:
(2)
a. に
b. を
授業(1)遅刻して、先生(2)しかられました。
問33:
(1)
a. が
b. に
問34:
(2)
a. に
b. が
問35:
質問( )答えられなくて、恥ずかしかったです。
a. に
b. を
問36:
バスはこの道( )通って、駅まで行きます。
a. に
b. を
問37:
富士山が見えて( )。
a. うれしかったです
b. 写真を撮りました
問38:
日本は物価が高くて( )。
a. 困ります
b. 買い物をしません
問39:
私は字が下手で( )。
a. 手紙を書きません
b. 恥ずかしいです
問40:
遅くなって( )。
a. すみません
b. タクシーに乗ろうと思います
問41:
台風で( )。
a. 寝ませんでした
b. 寝られませんでした
Xem Kết Quả Học Viên
Bài trước
Kiểm tra bài 38
Kiểm tra bài 37
Kiểm tra bài 36
Kiểm tra bài 35
Kiểm tra bài 34
Bài Sau
Kiểm tra bài 40
Kiểm tra bài 41
Kiểm tra bài 42
Kiểm tra bài 43
Kiểm tra bài 44
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
41
24
59%
2023-10-09 08:52:12