Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Kiểm tra bài 1
問01:
わたし
a. Tôi
b. Chúng tôi
c. Chúng ta
d. Bạn
問02:
みなさん
a. Quý vị/ Các anh chị/ Các ông bà
b. Anh
c. Các nhân viên
d. Ông/ Bà
問03:
せんせい
a. Bác sĩ
b. Thầy/ Cô
c. Công nhân
d. Sinh viên
問04:
がくせい
a. Nghiên cứu sinh
b. Nha sĩ
c. Học sinh
d. Giáo viên
問05:
エンジニア
a. Giáo viên
b. Kỹ sư
c. Nhà nghiên cứu
d. Ca sĩ
問06:
Bệnh viện
a. びよいん
b. びょいん
c. びょういん
d. びよういん
問07:
Hàn Quốc
a. かんごく
b. かごく
c. かんこく
d. かこく
問08:
Điện thoại
a. てんわ
b. でんわ
c. でウワ
d. デーワ
問09:
Ấn Độ
a. エンド
b. インド
c. インード
d. イーンド
問10:
Nhân viên công ty
a. しゃうん
b. さいん
c. かいいん
d. しゃいん
問11:
なんさい
a. 何産
b. 何羲
c. 何歳
d. 何劌
問12:
いしゃ
a. 医者
b. 医孝
c. 国者
d. 国孝
問13:
きょうし
a. 教室
b. 教育
c. 教屋
d. 教師
問14:
かいしゃいん
a. 会社員
b. 会祉員
c. 会社買
d. 合祉買
問15:
けんきゅうしゃ
a. 破究者
b. 破究考
c. 研究者
d. 破究考
問16:
日本
a. にんほん
b. にっぼん
c. にっほん
d. にほん
問17:
銀行員
a. ぎんきょいん
b. きんきょういん
c. きんこいん
d. ぎんこういん
問18:
あの方
a. あのがた
b. あのかた
c. あのほ
d. あのひょう
問19:
歳
a. サー
b. ざい
c. しゃい
d. さい
問20:
初めまして
a. はしめまして
b. ばしめまして
c. ばじめまして
d. はじめまして
問21:
A:あなたは ミラーさんですか。
B:( )。
a. はい、ミラーさんです
b. はい、ミラーです
問22:
A:やまださんは ぎんこういんですか。
B:( )。
a. はい、ぎんこういんです
b. いいえ、ぎんこういんです
問23:
A:ワンさんは かいしゃいんですか。
B:( )。
a. いいえ、かいしゃいんです
b. いいえ、かいしゃいんじゃ ありません
問24:
A:やまださんは なんさいですか。
B:( )。
a. はい、35さいです
b. 35さいです
問25:
A:あの ひとは だれですか。
B:( )。
a. だれですか
b. さとうさんです
問26:
A:たろうくんは( )ですか。
B:8さいです。
a. なんさい
b. だれ
問27:
A:あの かたは( )ですか。
B:ミラーさんです。
a. おいくつ
b. どなた
問28:
わたしは( )から きました。
a. ブラジル
b. ブラジルじん
問29:
さとうさんは にほんじんです。やまださん( )にほんじんです。
a. の
b. も
問30:
やまださんは IMC( )しゃいんです。
a. の
b. も
Xem Kết Quả Học Viên
Bài Sau
Kiểm tra bài 2
Kiểm tra bài 3
Kiểm tra bài 4
Kiểm tra bài 5
Kiểm tra bài 6
Kiểm tra bài 7
Kiểm tra bài 8
Kiểm tra bài 9
Kiểm tra bài 10
Kiểm tra bài 11
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+
Kết quả kiểm tra
Họ và Tên
Số câu
Số câu đúng
Tỷ lệ
Thời gian làm bài
hungvan7189
30
15
50%
2024-01-23 22:50:11