Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 12
問01:
床にカーテンと
同
(
おな
)
じ
色
(
いろ
)
のカーペットを
敷
(
し
)
いた。
(A) とこ
(B) ゆか
(C) いた
(D) かべ
問02:
結婚
(
けっこん
)
の
相手
(
あいて
)
をトランプで占めってもらった。
(A) うらなって
(B) さぐって
(C) しめって
(D) めぐって
問03:
昨夜
(
さくや
)
のクラス
会
(
かい
)
は
学生
(
がくせい
)
時代
(
じだい
)
の
友人
(
ゆうじん
)
が
大勢
(
たいせい
)
集
(
あつ
)
まった。
(A) たいせい
(B) たいぜい
(C) おおせい
(D) おおぜい
問04:
試験
(
しけん
)
に
合格
(
ごうかく
)
し、
思
(
おも
)
わず「万歳」と
叫
(
さけ
)
んだ。
(A) まんざい
(B) まんさい
(C) ばんざい
(D) ばんさい
問05:
彼
(
かれ
)
の
家
(
いえ
)
は
東京
(
とうきょう
)
のこうがいにある。
(A) 交外
(B) 校外
(C) 郊外
(D) 効外
問06:
机
(
つくえ
)
を雑きんでふいてください。
(A) ぞうきん
(B) そうきん
(C) ざっきん
(D) ざつきん
問07:
住所
(
じゅうしょ
)
変更
(
へんこう
)
後
(
ご
)
1
年
(
ねん
)
未満
(
みまん
)
の
住民
(
じゅうみん
)
は、この
調査
(
ちょうさ
)
の
対象
(
たいしょう
)
からのぞきます。
(A) 余き
(B) 除き
(C) 省き
(D) 消き
問08:
会社
(
かいしゃ
)
に
手紙
(
てがみ
)
を
出
(
だ
)
す
場合
(
ばあい
)
は、
会社名
(
かいしゃめい
)
の
下
(
した
)
「御中」と
書
(
か
)
く。
(A) おんちゅう
(B) おちゅう
(C) ぎょちゅう
(D) ごちゅう
問09:
この
装置
(
そうち
)
は
危
(
あぶ
)
ないですから、触れてはいけません。
(A) ふうれて
(B) さわれて
(C) されて
(D) ふれて
Đề Trước
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10
Đề số 11
Đề Sau
Đề số 13
Đề số 14
Đề số 15
Đề số 16
Đề số 17
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+