Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Tìm Kiếm từ vựng Tiếng Nhật
Đề số 06
新しいトンネルが作られ、海岸沿いの道路がようやく開通した。
問01:
新しい
(A) あらたしい
(B) あたしい
(C) あたらしい
(D) あらしい
問02:
海岸
(A) かいきし
(B) かいかん
(C) うみきし
(D) かいがん
問03:
道路
(A) どうろう
(B) とおろ
(C) どうろ
(D) とうろ
問04:
開通
(A) かんつう
(B) かいつう
(C) がいつう
(D) かいとお
きそくのかいせい案にははんたいする人が多く、あたらめてかいぎをひらくことにした。
問05:
きそく
(A) 記則
(B) 気則
(C) 規則
(D) 基側
問06:
かいせい
(A) 会正
(B) 開正
(C) 解正
(D) 改正
問07:
はんたい
(A) 反台
(B) 判体
(C) 反対
(D) 判対
問08:
あらためて
(A) 新めて
(B) 改ためて
(C) 新ためて
(D) 改めて
問09:
かいぎ
(A) 会義
(B) 会儀
(C) 回議
(D) 会議
問10:
ひらく
(A) 広く
(B) 閉く
(C) 開く
(D) 問く
Đề Trước
Đề số 01
Đề số 02
Đề số 03
Đề số 04
Đề số 05
Đề Sau
Đề số 07
Đề số 08
Đề số 09
Đề số 10
Đề số 11
Cập nhật thông tin qua SNS
Twitter
Facebook
Google+