Bài 3: Chị có báo tiếng Nhật không?
日本語の新聞はありますか
Nghe hội thoại:
Lời thoại:
A: 日本語に新聞はありますか
Chị có báo tiếng Nhật không?
B: はい、ございます。少々お待ちください
Vân, có ạ. Xin anh chờ một chút.
A: どうも ありがとう
Cảm ơn chị.
Từ vựng:
日本語 にほんご Tiếng Nhật
~はありますか: Có ~ không?
新聞 しんぶん báo
Chú ý:
の là giới từ nối hai danh từ
は là từ dùng để chỉ chủ ngữ của câu.