Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
わかります
wakarimasu
hiểu, nắm được
あります
arimasu
có (sở hữu)
すき[な]
suki[na]
好き[な]
HIẾU/HẢO
thích
きらい[な]
kirai[na]
嫌い[な]
HIỀM
ghét, không thích
じょうず[な]
jouzu[na]
上手[な]
THƯỢNG THỦ
giỏi, khéo
へた[な]
heta[na]
下手[な]
HẠ THỦ
kém
りょうり
ryouri
料理
LIỆU LÝ
món ăn, việc nấu ăn
のみもの
nomimono
飲み物
ẨM VẬT
đồ uống
スポーツ
supoーtsu
thể thao (~をします:chơi thể thao)
やきゅう
yakyuu
野球
DÃ CẦU
bóng chày (~をします:chơi bóng chày)
ダンス
dansu
nhảy, khiêu vũ(~をします:nhảy, khiêu vũ)
おんがく
ongaku
音楽
ÂM NHẠC/LẠC
âm nhạc
うた
uta
歌
CA
bài hát
クラシック
kurashikku
nhạc cổ điển
ジャズ
jazu
nhạc jazz
コンサート
konsaーto
buổi hòa nhạc
カラオケ
karaoke
karaoke
かぶき
kabuki
歌舞伎
CA VŨ KỸ
Kabuki (một loại ca kịch truyền thống của Nhật)
え
e
絵
HỘI
tranh, hội họa
じ
ji
字
TỰ
chữ
かんじ
kanji
漢字
HÁN TỰ
chữ hán
ひらがな
hiragana
chữ Hiragana
かたかな
katakana
Chữ Katakana
ローマじ
roーmaji
ローマ字
TỰ
chữ La Mã
こまかいおかね
komakaiokane
細かいお金
TẾ KIM
tiền lẻ
チケット
chiketto
vé (xem hòa nhạc, xem phim)
じかん
jikan
時間
THÌ/THỜI GIAN
thời gian
ようじ
youji
用事
DỤNG SỰ
việc bận, công chuyện
やくそく
yakusoku
約束
ƯỚC THÚC
cuộc hẹn, lời hứa
ごしゅじん
goshujin
ご主人
CHỦ NHÂN
chồng (dùng khi nói về chồng người khác)
おっと/しゅじん
otto/shujin
夫 /主人
PHU CHỦ NHÂN
chồng (dùng khi nói về chồng mình)
おくさん
okusan
奥さん
ÁO
vợ (dùng khi nói về vợ người khác)
つま/かない
tsuma/kanai
妻/家内
THÊ GIA NỘI
vợ (dùng khi nói về vợ mình)
こども
kodomo
子ども
TỬ
con cái
よく
yoku
tốt, rõ (chỉ mức độ)
だいたい
daitai
đại khái, đại thể
たくさん
takusan
nhiều
すこし
sukoshi
少し
THIẾU, THIỂU
ít, một ít
ぜんぜん
zenzen
全然
TOÀN NHIÊN
hoàn toàn ~ không
はやく
hayaku
早く, 速く
TẢO、TỐC
sớm, nhanh
~から
~kara
~ từ
どうして
doushite
tại sao
ざんねんです[ね]。
zannendesu[ne]。
残念です[ね]。
TÀN NIỆM
Thật đáng tiếc nhỉ./ buồn nhỉ.
すみません。
sumimasen。
Xin lỗi.
もしもし
moshimoshi
a-lô
ああ
aa
a (cách nói khi đã gặp được đúng người trên điện thoại)
いっしょにいかがですか。
isshoniikagadesuka。
Anh/chị cùng ~ (làm cái gì đó) với chúng tôi được không?
[~は]ちょっと…。
[~ha]chotto~。
[~ thì] có lẽ không được rồi.
だめですか。
damedesuka。
Không được à?
またこんどおねがいします
matakondoonegaishimasu
また今度お願いします
KIM ĐỘ NGUYỆN
Hẹn Anh/Chị lần sau vậy.
おざわせいじ
ozawaseiji
小沢征爾
TIỂU TRẠCH CHINH NHĨ
Ozawa Seiji (1935 ~ )