Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
あやまります
ayamarimasu
謝ります
TẠ
xin lỗi, tạ lỗi
[じこに~] あいます
[jikoni~] aimasu
[事故に~]遭います
SỰ CỐ TAO
gặp [tai nạn]
しんじます
shinjimasu
信じます
TÍN
tin, tin tưởng
よういします
youishimasu
用意します
DỤNG Ý
chuẩn bị
キャンセルします
kyanserushimasu
hủy bỏ, hủy
うまくいきます
umakuikimasu
tốt, thuận lợi
ほしょうしょ
hoshousho
保証書
BẢO CHỨNG THƯ
giấy bảo hành
りょうしゅうしょ
ryoushuusho
領収書
LÃNH THÂU THƯ
hóa đơn
おくりもの
okurimono
贈り物
TẶNG VẬT
quà tặng (~をします)
まちがいでんわ
machigaidenwa
まちがい電話
ĐIỆN THOẠI
điện thoại nhầm
キャンプ
kyanpu
trại
かかり
kakari
nhân viên, người phụ trách
ちゅうし
chuushi
中止
TRUNG CHỈ
dừng, đình chỉ
てん
ten
点
ĐIỂM
điểm
レバー
reba-
tay bẻ, tay số, cần gạt
[-えん]さつ
[-en]satsu
[-円]札
VIÊN TRÁT
tờ tiền giấy [-yên]
ちゃんと
chanto
đúng, hẳn hoi
きゅうに
kyuuni
急に
CẤP
gấp
たのしみにしています
tanoshiminishiteimasu
楽しみにしています
NHẠC/LẠC
mong đợi, lấy làm vui
いじょうです。
ijoudesu
以上です。
Xin hết.
かかりいん
kakariin
係員
HỆ VIÊN
nhân viên
コース
ko-su
đường chạy (ma ra tông)
スタート
suta-to
xuất phát
―い
-i
-位
VỊ
thứ ―, vị trí thứ -, giải ―
ゆうしょうします
yuushoushimasu
優勝します
ƯU THẮNG
vô địch, đoạt giải nhất
なやみ
nayami
悩み
NÃO
(điều/sự) lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
めざまし「どけい」
mezamashi「dokei」
目覚まし[時計]
MỤC GIÁC THỜI KẾ
đồng hồ báo thức
ねむります
nemurimasu
眠ります
MIÊN
ngủ
めがさめます
megasamemasu
目が覚めます
MỤC GIÁC
tỉnh giấc
だいがくせい
daigakusei
大学生
ĐẠI HỌC SINH
sinh viên đại học
かいとう
kaitou
回答
HỒI ĐÁP
câu trả lời, lời giải
なります
narimasu
鳴ります
MINH
reo, kêu
セットします
settoshimasu
cài, đặt
それでも
soredemo
tuy thế, mặc dù thế