Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[ゆしゅつが~]ふえます
[yushutsuga~]fuemasu
[輸出が~]増えます
THÂU XUẤT TĂNG
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~]
[ゆしゅつが~] へります
[yushutsuga~] herimasu
[輸出が~] 減ります
THÂU XUẤT GIẢM
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~]
[ねだんが~]あがります
[nedanga~]agarimasu
[値段が~]上がります
TRỊ ĐOẠN THƯỢNG
tăng, tăng lên [giá ~]
[ねだんが~]さがります
[nedanga~]sagarimasu
[値段が~]下がります
TRỊ ĐOẠN HẠ
giảm, giảm xuống [giá ~]
[ひもが~]きれます
[himoga~]kiremasu
[ひもが~]切れます
THIẾT
đứt [sợi dây bị ~]
[ボタンが~]とれます
[botanga~]toremasu
tuột [cái cúc bị ~]
[にもつが~] おちます
[nimotsuga~] ochimasu
[荷物が~]落ちます
HÀ VẬT LẠC
rơi [hành lý bị ~]
[ガソリンが~]なくなります
[gasoringa~]nakunarimasu
mất, hết [xăng bị ~]
じょうぶ[な]
joubu[na]
丈夫[な]
TRƯỢNG PHU
chắc, bền
へん[な]
hen[na]
変[な]
BIẾN
lạ, kỳ quặc
しあわせ[な]
shiawase[na]
幸せ[な]
HẠNH
hạnh phúc
うまい
umai
ngon
まずい
mazui
dở
つまらない
tsumaranai
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
gasorin
xăng
ひ
hi
火
HỎA
lửa
だんぼう
danbou
暖房
NOÃN PHÒNG
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
れいぼう
reibou
冷房
LÃNH PHÒNG
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
sensu
có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
いまにも
imanimo
今にも
KIM
(có vẻ, sắp) ~ đến nơi
わあ
waa
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
かいいん
kaiin
会員
HỘI VIÊN
thành viên
てきとう「な」
tekitou「na」
適当[な]
THÍCH ĐƯƠNG
thích hợp, vừa phải
ねんれい
nenrei
年齢
NIÊN LINH
tuổi
しゅうにゅう
shuunyuu
収入
THÂU NHẬP/THU NHẬP
thu nhập
ぴったり
pittari
vừa vặn, đúng
そのうえ
sonoue
thêm vào đó, hơn thế
~といいます
~toiimasu
(tên) là ~, gọi là ~
ばら
bara
Hoa Hồng
ドライブ
doraibu
lái xe (đi chơi)