Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
おきます
okimasu
起きます
KHỞI
dậy, thức dậy
ねます
nemasu
寝ます
TẨM
ngủ, đi ngủ
はたらきます
hatarakimasu
働きます
ĐỘNG
làm việc
やすみます
yasumimasu
休みます
HƯU
nghỉ, nghỉ ngơi
べんきょうします
benkyoushimasu
勉強します
MIỄN CƯỜNG
học
おわります
owarimasu
終わります
CHUNG
hết, kết thúc, xong
デパート
depaーto
bách hóa
ぎんこう
ginkou
銀行
NGÂN HÀNH
ngân hàng
ゆうびんきょく
yuubinkyoku
郵便局
BƯU TIỆN CỤC
bưu điện
としょかん
toshokan
図書館
ĐỒ THƯ QUÁN
thư viện
びじゅつかん
bijutsukan
美術館
MỸ THUẬT QUÁN
bảo tàng mỹ thuật
いま
ima
今
KIM
bây giờ
―じ
~ji
-時
THỜI
-giờ
―ふん(-ぷん)
~fun(-pun)
―分
PHÂN
- phút
はん
han
半
BÁN
rưỡi, nửa
なんじ
nanji
何時
HÀ THỜI
mấy giờ
なんぷん
nanpun
何分
HÀ PHÂN
mấy phút
ごぜん
gozen
午前
NGỌ TIỀN
sáng, trước 12 giờ trưa
ごご
gogo
午後
NGỌ HẬU
chiều, sau 12 giờ trưa
あさ
asa
朝
TRIỀU
buổi sáng, sáng
ひる
hiru
昼
TRÚ
buổi trưa, trưa
ばん(よる)
ban(yoru)
晩(夜)
VÃN(DẠ)
buổi tối, tối
おととい
ototoi
hôm kia
きのう
kinou
hôm qua
きょう
kyou
hôm nay
あした
ashita
ngày mai
あさって
asatte
ngày kia
けさ
kesa
sáng nay
こんばん
konban
今晩
KIM VÃN
tối nay
やすみ
yasumi
休み
HƯU
nghỉ, nghỉ phép, ngày nghỉ
ひるやすみ
hiruyasumi
昼休み
TRÚ HƯU
nghỉ trưa
まいあさ
maiasa
毎朝
MỖI TRIỀU
hàng sáng, mỗi sáng
まいばん
maiban
毎晩
MỖI VÃN
hàng tối, mỗi tối
まいにち
mainichi
毎日
MỖI NHẬT
hàng ngày, mỗi ngày
げつようび
getsuyoubi
月曜日
NGUYỆT DIỆU NHẬT
thứ hai
かようび
kayoubi
火曜日
HỎA DIỆU NHẬT
thứ ba
すいようび
suiyoubi
水曜日
THỦY DIỆU NHẬT
thứ tư
もくようび
mokuyoubi
木曜日
MỘC DIỆU NHẬT
thứ năm
きんようび
kinyoubi
金曜日
KIM DIỆU NHẬT
thứ sáu
どようび
doyoubi
土曜日
THỔ DIỆU NHẬT
thứ bảy
にちようび
nichiyoubi
日曜日
NHẬT DIỆU NHẬT
chủ nhật
なんようび
nanyoubi
何曜日
HÀ DIỆU NHẬT
thứ mấy
ばんごう
bangou
番号
PHIÊN HIỆU
số (số điện thoại, số phòng)
なんばん
nanban
何番
HÀ PHIÊN
số bao nhiêu, số mấy
~から
~kara
~ từ
~まで
~made
~ đến
~と
~to
~ và (dùng để nối hai danh từ)
そちら
sochira
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
たいへんですね
taihendesune
大変ですね
ĐẠI BIẾN
Anh/chị vất vả quá.
えーと
eーto
ừ, à
104
104
Số điện thoại của dịch vụ hướng dẫn số điện thoại
おねがいします
onegaishimasu
お願いします
NGUYÊỆN
Nhờ anh/chị. Phiền anh/chị. Xin vui lòng giúp đỡ
かしこまりました
kashikomarimashita
Tôi hiểu rồi ạ./ vâng, được rồi ạ.
おといあわせのばんごう
otoiawasenobangou
お問い合わせの番号
VẤN HỢP PHIÊN HIỆU
Số điện thoại mà ông/ bà muốn hỏi
[どうも]ありがとうございました。
[doumo]arigatougozaimashita。
Xin cám ơn ông/bà
ニューヨーク
nyuーyoーku
New York
ペキン
pekin
Bắc Kinh
ロンドン
rondon
Luân Đôn
バンコク
bankoku
Băng Cốc
ロサンゼルス
rosanzerusu
Los Angeles
やまとびじゅつかん
yamatobijutsukan
やまと美術館
MỸ THUẬT QUÁN
tên một bảo tàng Mỹ thuật (giả tưởng)
おおさかデパート
oosakadepaーto
大阪デパート
ĐẠI PHẢN
tên một bách hóa (giả tưởng)
みどりとしょかん
midoritoshokan
みどり図書館
ĐỒ THƯ QUÁN
tên một thư viện (giả tưởng)
アップルぎんこう
appuruginkou
アップル銀行
NGÂN HÀNH
tên một ngân hàng (giả tưởng)