Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[しつもんに~]こたえます
[shitsumonni~]kotaemasu
[質問に~]答えます
CHẤT VẤN ĐÁP
trả lời [câu hỏi]
[ビルが~]たおれます
[biruga~]taoremasu
[ビルが~]倒れます
ĐẢO
đổ [nhà cao tầng ~]
[うちが~]やけます
[uchiga~]yakemasu
[うちが~]焼けます
THIÊU
cháy [nhà ~]
[パンが~]やけます
[panga~]yakemasu
[パンが~]焼けます
THIÊU
được nướng [bánh mì ~]
[にくが~]やけます
[nikuga~]yakemasu
[肉が~]焼けます
NHỤC THIÊU
được nướng [thịt ~]
[みちを~]とおります
[michiwo~]toorimasu
[道を~]通ります
ĐẠO THÔNG
đi qua (đường)
しにます
shinimasu
死にます
TỬ
chết
びっくりします
bikkurishimasu
ngạc nhiên, giật mình
がっかりします
gakkarishimasu
thất vọng
あんしんします
anshinshimasu
安心します
AN TÂM
yên tâm
ちこくします
chikokushimasu
遅刻します
TRÌ KHẮC
đến chậm, đến muộn
そうたいします
soutaishimasu
早退します
TẢO THOÁI
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
けんかします
kenkashimasu
cãi nhau
りこんします
rikonshimasu
離婚します
LY HÔN
ly dị, ly hôn
ふくざつ[な]
fukuzatsu[na]
複雑[な]
PHỨC TẠP
phức tạp
じゃま[な]
jama[na]
邪魔[な]
TÀ MA
cản trở, chiếm diện tích
きたない
kitanai
汚い
Ô
bẩn
うれしい
ureshii
vui, mừng
かなしい
kanashii
悲しい
BI
buồn, đau thương
はずかしい
hazukashii
恥ずかしい
SỈ
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
じしん
jishin
地震
ĐỊA CHẤN
động đất
たいふう
taifuu
台風
ĐÀI PHONG
bão
かじ
kaji
火事
HỎA SỰ
hỏa hoạn
じこ
jiko
事故
SỰ CỐ
tai nạn, sự cố
[お]みあい
[o]miai
[お]見合い
KIẾN HỢP
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
でんわだい
denwadai
電話代
ĐIỆN THOẠI ĐẠI
tiền điện thoại, phí điện thoại
~だい
~dai
~代
ĐẠI
tiền ~, phí ~
フロント
furonto
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
―ごうしつ
-goushitsu
―号室
HIỆU THẤT
phòng số -
あせ
ase
汗
HÃN
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
タオル
taoru
khăn lau, khăn tắm
せっけん
sekken
xà phòng
おおぜい
oozei
大勢
ĐẠI THẾ
nhiều người
おつかれさまでした。
otsukaresamadeshita
お疲れ様でした。
BÌ DẠNG
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
うかがいます。
ukagaimasu
伺います。
TỨ
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
とちゅうで
tochuude
途中で
ĐỒ TRUNG
giữa đường, dọc đường, giữa chừng
トラック
torakku
xe tải
ぶつかります
butsukarimasu
đâm, va chạm
ならびます
narabimasu
並びます
TỊNH
xếp hàng
おとな
otona
大人
ĐẠI NHÂN
người lớn
ようふく
youfuku
洋服
DƯƠNG PHỤC
quần áo kiểu Tây Âu
せいようかします
seiyoukashimasu
西洋化します
TÂY DƯƠNG HÓA
Tây Âu hóa
あいます
aimasu
合います
HỢP
vừa, hợp
いまでは
imadeha
今では
KIM
bây giờ (thì)
せいじんしき
seijinshiki
成人式
THÀNH NHÂN THỨC
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân
ふしぎ「な」
fushigi「na」
不思議[な]
BẤT TƯ NGHỊ
bí ẩn, kỳ thú, khó hiểu