Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[はを~]みがきます
[hawo~]migakimasu
[歯を~]磨きます
XỈ MA
mài, đánh [răng]
くみたてます
kumitatemasu
組み立てます
TỔ LẬP
lắp, lắp ráp, lắp đặt
おります
orimasu
折ります
TRIẾT
gấp, gập, bẻ gãy
[わすれものに~] きがつきます
[wasuremononi~] kigatsukimasu
[忘れ物に~]気がつきます
VONG VẬT KHÍ
nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên]
[しょうゆを~] つけます
[shouyuwo~] tsukemasu
chấm [xì-dầu]
[かぎが~]みつかります
[kagiga~]mitsukarimasu
[かぎが~]見つかります
KIẾN
được tìm thấy [chìa khóa ~]
[ネクタイを~]します
[nekutaiwo~]shimasu
đeo, thắt [cà-vạt]
しつもんします
shitsumonshimasu
質問します
CHẤT VẤN
hỏi
ほそい
hosoi
細い
TẾ
gầy, hẹp, thon
ふとい
futoi
太い
THÁI
béo, to
ぼんおどり
bonodori
盆踊り
BỒN DŨNG
múa trong hội Bon
スポーツクラブ
supo-tsukurabu
câu lạc bộ thể thao, câu lạc bộ thể hình
かぐ
kagu
家具
GIA CỤ
gia cụ, đồ dùng nội thất
キー
ki-
chìa khóa
シートベルト
shi-toberuto
dây an toàn (ở ghế ngồi)
せつめいしょ
setsumeisho
説明書
THUYẾT MINH THƯ
quyển hướng dẫn
ず
zu
図
ĐỒ
sơ đồ, hình vẽ
せん
sen
線
TUYẾN
đường
やじるし
yajirushi
矢印
THỈ ẤN
dấu mũi tên
くろ
kuro
黒
HẮC
màu đen
しろ
shiro
白
BẠCH
màu trắng
あか
aka
赤
XÍCH
màu đỏ
あお
ao
青
THANH
màu xanh da trời
こん
kon
紺
CÁM
màu xanh lam
きいろ
kiiro
黄色
HOÀNG SẮC
màu vàng
しょうゆ
shouyu
xì dầu
ソース
so-su
nước chấm, nước xốt
~か~
~ka~
~hay ~
ゆうべ
yuube
tối qua, đêm qua
さっき
sakki
vừa rồi, vừa lúc nãy
さどう
sadou
茶道
TRÀ ĐẠO
trà đạo
おちゃをたてます
ochawotatemasu
お茶をたてます
TRÀ
pha trà, khuấy trà
さきに
sakini
先に
TIÊN
trước
のせます
nosemasu
載せます
TẢI
để lên, đặt lên
これでいいですか。
koredeiidesuka
Thế này có được không?/thế này đã được chưa?
にがい
nigai
苦い
KHỔ
đắng
おやこどんぶり
oyakodonburi
親子どんぶり
THÂN TỬ
món oyako-don (món cơm bát tô có thịt trứng ở trên)
ざいりょう
zairyou
材料
TÀI LIỆU
nguyên liệu
―ぶん-
-bun-
―分
PHÂN
-suất, – người
とりにく
toriniku
鳥肉
ĐIỂU NHỤC
thịt gà
―グラム
-guramu
- gam
―こ-
-ko-
―個
CÁ
-cái, -quả, - miếng (dùng để đếm vật nhỏ)
たまねぎ
tamanegi
hành củ
よんぶんのいち
yonbunnoichi
4分の1 (1/4)
PHÂN
một phần tư
ちょうみりょう
choumiryou
調味料
ĐIỀU VỊ LIỆU
gia vị
なべ
nabe
cái chảo, cái nồi
ひ
hi
火
HỎA
lửa
ひにかけます
hinikakemasu
火にかけます
HỎA
cho qua lửa, đun
にます
nimasu
煮ます
CHỬ
nấu
にえます
niemasu
煮えます
CHỬ
chín, được nấu
どんぶり
donburi
cái bát