Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
ここ
koko
chỗ này, đây
そこ
soko
chỗ đó, đó
あそこ
asoko
chỗ kia, kia
どこ
doko
chỗ nào, đâu
こちら
kochira
phía này, đằng này, chỗ này, đây
そちら
sochira
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó
あちら
achira
phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia
どちら
dochira
phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu
きょうしつ
kyoushitsu
教室
GIÁO THẤT
lớp học, phòng học
しょくどう
shokudou
食堂
THỰC ĐƯỜNG
nhà ăn
じむしょ
jimusho
事務所
SỰ VỤ SỞ
văn phòng
かいぎしつ
kaigishitsu
会議室
HỘI NGHỊ THẤT
phòng họp
うけつけ
uketsuke
受付
THỤ PHÓ
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
ロビー
robiー
hành lang, đại sảnh
へや
heya
部屋
BỘ ỐC
căn phòng
トイレ(おてあらい)
toire(otearai)
(お手洗い)
THỦ TẨY
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
かいだん
kaidan
階段
GIAI ĐOẠN
cầu thang
エレベーター
erebeーtaー
thang máy
エスカレーター
esukareーtaー
thang cuốn
[お]くに
[o]kuni
[お]国
QUỐC
đất nước (của anh/chị)
かいしゃ
kaisha
会社
HỘI XÃ
công ty
うち
uchi
nhà
でんわ
denwa
電話
ĐIỆN THOẠI
máy điện thoại, điện thoại
くつ
kutsu
靴
NGOA
giầy
ネクタイ
nekutai
cà vạt
ワイン
wain
rượu vang
たばこ
tabako
thuốc lá
うりば
uriba
売り場
MẠI TRƯỜNG
quầy bán (trong một cửa hàng bách hóa)
ちか
chika
地下
ĐỊA HẠ
tầng hầm, dưới mặt đất
―かい(-がい)
~kai(-gai)
-階
GIAI
tầng thứ -
なんがい
nangai
何階
HÀ GIAI
tầng mấy
―えん
~en
―円
VIÊN
-yên
いくら
ikura
bao nhiêu tiền
ひゃく
hyaku
百
BÁCH
trăm
せん
sen
千
THIÊN
nghìn
まん
man
万
VẠN
mười nghìn, vạn
すみません
sumimasen
Xin lỗi
~でございます
~degozaimasu
(cách nói lịch sự của 「です」)
みせてください
misetekudasai
[~を]見せてください
KIẾN
cho tôi xem [~]
じゃ
ja
thế thì, vậy thì
[~を]ください
[~wo]kudasai
cho tôi [~]
しんおおさか
shinoosaka
新大阪
TÂN ĐẠI PHẢN
tên một nhà ga ở Osaka
イタリア
itaria
Ý
スイス
suisu
Thụy Sĩ
MT/ヨーネン/アキックス
MT/yoーnen/akikkusu
tên các công ty giả tưởng