Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
かいます
kaimasu
飼います
TỰ
nuôi (động vật)
たてます
tatemasu
建てます
KIẾN
xây, xây dựng
[みちを~]はしります
[michiwo~]hashirimasu
[道を~]走ります
ĐẠO TẨU
chạy [trên đường]
[やすみを~]とります
[yasumiwo~]torimasu
[休みを~]取ります
HƯU THỦ
xin [nghỉ]
[やまが~] みえます
[yamaga~] miemasu
[山が~]見えます
SƠN/SAN KIẾN
nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi]
[おとが~]きこえます
[otoga~]kikoemasu
[音が~]聞こえます
ÂM VĂN
nghe thấy, có thể nghe thấy [âm thanh]
[くうこうが~]できます
[kuukouga~]dekimasu
[空港が~]
KHÔNG CẢNG
được xây dựng lên, hoàn thành [sân bay]
[きょうしつを~]ひらきます
[kyoushitsuwo~]hirakimasu
[教室を~]開きます
GIÁO THẤT KHAI
mở [lớp học]
ペット
petto
động vật cảnh (pet)
とり
tori
鳥
ĐIẾU
chim
こえ
koe
声
THANH
tiếng nói, giọng nói
なみ
nami
波
BA
sóng
はなび
hanabi
花火
HOA HỎA
pháo hoa
けしき
keshiki
景色
CẢNH SẮC
phong cảnh
ひるま
hiruma
昼間
TRÚ GIAN
thời gian ban ngày
むかし
mukashi
昔
TÍCH
ngày xưa, trước đây
どうぐ
dougu
道具
ĐẠO CỤ
dụng cụ, công cụ
じどうはんばいき
jidouhanbaiki
自動販売機
TỰ ĐỘNG PHIẾN MẠI CƠ
máy bán tự động
つうしんはんばい
tsuushinhanbai
通信販売
THÔNG TÍN PHIẾN MẠI
thương mại viễn thông (mua bán hàng qua các phương tiện truyền thông)
クリーニング
kuri-ningu
giặt ủi
マンション
manshon
nhà chung cư
だいどころ
daidokoro
台所
ĐÀI SỞ
bếp
~きょうしつ
~kyoushitsu
~教室
GIÁO THẤT
lớp học ~
パーティールーム
pa-ti-ru-mu
phòng tiệc
~ご
~go
~後
HẬU
~ sau (khoảng thời gian)
~しか
~shika
chỉ ~ (dùng với thể phủ định)
ほかの
hokano
khác
はっきり
hakkiri
rõ, rõ ràng
ほとんど
hotondo
hầu hết, hầu như
かんさいくうこう
kansaikuukou
関西空港
QUAN TÂY KHÔNG CẢNG
sân bay (quốc tế) Kansai
あきはばら
akihabara
秋葉原
THU DIỆP NGUYÊN
tên một khu phố bán đồ điện tử nổi tiếng ở Tokyo
いず
izu
伊豆
Y ĐẬU
một bán đảo thuộc tỉnh Shizuoka
にちようだいく
nichiyoudaiku
日曜大工
NHẬT DIỆU ĐẠI CÔNG
làm thợ mộc chủ nhật
ほんだな
hondana
本棚
BỔN BẰNG
giá sách
ゆめ
yume
夢
MỘNG
giấc mơ, ước mơ (~ をします:mơ, mơ ước)
いつか
itsuka
một ngày nào đó, một lúc nào đó
いえ
ie
家
GIA
nhà
すばらしい
subarashii
tuyệt vời
こどもたち
kodomotachi
子どもたち
TỬ/TÝ
trẻ em, trẻ con, con cái
だいすき「な」
daisuki「na」
大好き[な]
ĐẠI HẢO
rất thích
まんが
manga
漫画
MẠN HỌA
truyện tranh
しゅじんこう
shujinkou
主人公
CHỦ NHÂN CÔNG
nhân vật chính
かたち
katachi
形
HÌNH
hình, dạng
ロボット
robotto
người máy, Rô-bốt
ふしぎ「な」
fushigi「na」
不思議[な]
BẤT TƯ NGHỊ
bí ẩn, kỳ thú
ポケット
poketto
túi áo, túi quần (Pocket)
たとえば
tatoeba
例えば
LỆ
ví dụ (như)
つけます
tsukemasu
付けます
PHÓ
lắp, ghép thêm
じゆうに
jiyuuni
自由に
TỰ DO
tự do, tùy thích
そら
sora
空
KHÔNG
bầu trời
とびます
tobimasu
飛びます
PHI
bay
じぶん
jibun
自分
TỰ PHÂN
bản thân, mình
しょうらい
shourai
将来
TƯƠNG LAI
tương lai
ドラえもん
doraemon
tên một nhân vật trong phim hoạt hình (Doremon)