Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
[せんせいに~]ききます
[senseini~]kikimasu
[先生に~]聞きます
TIÊN SINH VĂN
hỏi [giáo viên]
まわします
mawashimasu
回します
HỒI
vặn (núm)
ひきます
hikimasu
引きます
DẪN
chơi (nhạc cụ)
かえます
kaemasu
変えます
BIẾN
đổi
[ドアに~]さわります
[doani~]sawarimasu
触ります
XÚC
sờ, chạm vào [cửa]
[おつりが~]でます
[otsuriga~]demasu
[お釣りが~]出ます
ĐIẾU XUẤT
ra, đi ra [tiền thừa ~]
[とけいが~] うごきます
[tokeiga~] ugokimasu
[時計が~]動きます
THỜI KẾ ĐỘNG
chuyển động, chạy [đồng hồ ~]
[みちを~]あるきます
[michiwo~]arukimasu
[道を~]歩きます
ĐẠO BỘ
đi bộ [trên đường]
[はしを~]わたります
[hashiwo~]watarimasu
[橋を~]渡ります
KIỀU ĐỘ
qua, đi qua [cầu]
[くるまに~]きを つけます
[kurumani~]kiwo tsukemasu
[車に~]気をつけます
XA KHÍ
chú ý, cẩn thận [với ô-tô]
ひっこしします
hikkoshishimasu
引っ越しします
DẪN VIỆT
chuyển nhà
でんきや
denkiya
電気屋
ĐIỆN KHÍ ỐC
cửa hàng đồ điện
~や
~ya
~屋
ỐC
cửa hàng ~
サイズ
saizu
cỡ, kích thước
おと
oto
音
ÂM
âm thanh
きかい
kikai
機械
CƠ GIỚI
máy, máy móc
つまみ
tsumami
núm vặn
こしょう
koshou
故障
CỐ CHƯỚNG
hỏng (~します:bị hỏng)
みち
michi
道
ĐẠO
đường
こうさてん
kousaten
交差点
GIAO SAI ĐIỂM
ngã tư
しんごう
shingou
信号
TÍN HIỆU
đèn tín hiệu
かど
kado
角
GIÁC
góc
はし
hashi
橋
KIỀU
đũa
ちゅうしゃじょう
chuushajou
駐車場
TRÚ XA TRƯỜNG
bãi đỗ xe
―め
~me
―目
MỤC
thứ - , số - (biểu thị thứ tự)
[お]しょうがつ
[o]shougatsu
[お]正月
CHÍNH NGUYỆT
Tết (Dương lịch)
ごちそうさま[でした]。
gochisousama[deshita]。
Xin cám ơn anh/chị đã đãi tôi bữa cơm.
たてもの
tatemono
建物
KIẾN VẬT
tòa nhà
がいこくじんとうろくしょう
gaikokujintourokushou
外国人登録証
NGOẠI QUỐC NHÂN
thẻ đăng ký người nước ngoài,
しょうとくたいし
shoutokutaishi
聖徳太子
THÁNH ĐỨC THÁI TỬ
Thái tử Shotoku (574 – 622)
ほうりゅうじ
houryuuji
法隆寺
PHÁP LONG TỰ
Chùa Horyu-ji
げんきちゃ
genkicha
元気茶
NGUYÊN KHÍ TRÀ
tên một loại trà (giả tưởng)
ほんだえき
hondaeki
本田駅
BẢN ĐIỀN DỊCH
tên một nhà ga (giả tưởng)
としょかんまえ
toshokanmae
図書館前
ĐỒ THƯ QUÁN TIỀN
tên một bến xe buýt (giả tưởng