Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
おもいます
omoimasu
思います
TƯ
nghĩ
いいます
iimasu
言います
NGÔN
nói
たります
tarimasu
足ります
TÚC
đủ
かちます
kachimasu
勝ちます
THẮNG
thắng
まけます
makemasu
負けます
PHỤ
thua
[おまつりが~] あります
[omatsuriga~] arimasu
[お祭りが~]あります
TẾ
được tổ chức, diễn ra, có [lễ hội~]
やくにたちます
yakunitachimasu
役に立ちます
DỊCH LẬP
giúp ích
むだ[な]
muda[na]
lãng phí, vô ích
ふべん[な]
fuben[na]
不便[な]
BẤT TIỆN
bất tiện
おなじ
onaji
giống
すごい
sugoi
ghê quá, giỏi quá
しゅしょう
shushou
首相
THỦ TƯỚNG
thủ tướng
だいとうりょう
daitouryou
大統領
ĐẠI THỐNG LÃNH
tổng thống
せいじ
seiji
政治
CHÍNH TRỊ
chính trị
ニュース
nyuーsu
tin tức, bản tin
スピーチ
supiーchi
bài diễn thuyết, bài phát biểu (~をします: diễn thuyết)
しあい
shiai
試合
THÍ HỢP
trận đấu
アルバイト
arubaito
công việc làm thêm (~をします: làm thêm)
いけん
iken
意見
Ý KIẾN
ý kiến
[お]はなし
[o]hanashi
[お]話
THOẠI
I câu chuyện, bài nói chuyện (~をします: Nói chuyện)
ユーモア
yuーmoa
hài hước
むだ
muda
sự lãng phí
デザイン
dezain
thiết kế
こうつう
koutsuu
交通
GIAO THÔNG
giao thông, đi lại
ラッシュ
rasshu
giờ cao điểm
さいきん
saikin
最近
TỐI CẬN
gần đây
たぶん
tabun
chắc, có thể
きっと
kitto
chắc chắn, nhất định
ほんとうに
hontouni
thật sự
そんなに
sonnani
(không)~ lắm
~について
~nitsuite
về~
しかたが ありません。
shikataga arimasen。
Không có cách nào khác./đành chịu vậy/ Chuyện đã rồi.
しばらくですね。
shibarakudesune。
Lâu không gặp nhỉ.
~でものみませんか。
~demonomimasenka。
~でも飲みませんか。
ẤM
Anh/chị uống~ (cà-phê, rựu hay cái gì đó) nhé.
みないと…。
minaito~。
見ないと…。
KIẾN
Tôi phải xem
もちろん
mochiron
tất nhiên
カンガルー
kangaruー
con kăng-gu-ru, chuột túi
キャプテン・クック
kyaputen~kukku
thuyền trưởng Cook (James Cook 1728 – 79)