Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
できます
dekimasu
có thể
あらいます
araimasu
洗います
TẨY
rửa
ひきます
hikimasu
弾きます
ĐÀN, ĐẠN
chơi (nhạc cụ)
うたいます
utaimasu
歌います
CA
hát
あつめます
atsumemasu
集めます
TẬP
sưu tầm, thu thập
すてます
sutemasu
捨てます
XẢ
vứt, bỏ đi
かえます
kaemasu
換えます
HOÁN
đổi
うんてんします
untenshimasu
運転します
VẬN CHUYỂN
lái
よやくします
yoyakushimasu
予約します
DỰ ƯỚC
đặt chỗ, đặt trước
けんがくします
kengakushimasu
見学します
KIẾN HỌC
thăm quan với mục đích học tập
ピアノ
piano
đàn Piano
―メートル
~meーtoru
― mét
こくさい~
kokusai~
国際~
QUỐC TẾ ~
quốc tế
げんきん
genkin
現金
HIỆN KIM
tiền mặt
しゅみ
shumi
趣味
THÚ VỊ
sở thích, thú vui
にっき
nikki
日記
NHẬT KÝ
nhật ký
[お]いのり
[o]inori
[お]祈り
KỲ
việc cầu nguyện (~をします:cầu nguyện)
かちょう
kachou
課長
KHOA TRƯỞNG
tổ trưởng
ぶちょう
buchou
部長
BỘ TRƯỞNG
trưởng phòng
しゃちょう
shachou
社長
XÃ TRƯỞNG
giám đốc
どうぶつ
doubutsu
動物
ĐỘNG VẬT
động vật
うま
uma
馬
MÃ
ngựa
へえ
hee
thế à!
それはおもしろいですね。
sorehaomoshiroidesune。
Hay thật nhỉ.
なかなか
nakanaka
khó mà~, không dễ, mãi mà (dùng với thể phủ định)
ぼくじょう
bokujou
牧場
MỤC TRƯỜNG
trang trại chăn nuôi
ほんとうですか。
hontoudesuka。
Thật không ạ?
ぜひ
zehi
nhất định, rất
ビートルズ
biーtoruzu
Beatles, một băng nhạc nỗi tiếng nước Anh