Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
たちます
tachimasu
立ちます
LẬP
đứng
すわります
suwarimasu
座ります
TỌA
ngồi
つかいます
tsukaimasu
使います
SỬ, SỨ
dùng, sử dụng
おきます
okimasu
置きます
TRÍ
dậy, thức dậy
つくります
tsukurimasu
作ります, 造ります
TÁC TẠO
làm, chế tạo, sản xuất
うります
urimasu
売ります
MẠI
bán
しります
shirimasu
知ります
TRI
biết
すみます
sumimasu
住みます
TRÚ, TRỤ
sống, ở
けんきゅうします
kenkyuushimasu
研究します
NGHIÊN CỬU
nghiên cứu
しって います
shitte imasu
知って います
TRI
biết
[おおさかに~]すんで います
[oosakani~]sunde imasu
[大阪に~]住んで います
ĐẠI PHẢN TRÚ/TRỤ
sống [ở Osaka]
しりょう
shiryou
資料
TƯ LIỆU
tài liệu, tư liệu
カタログ
katarogu
ca-ta-lô
じこくひょう
jikokuhyou
時刻表
THỜI KHẮC BIỂU
bảng giờ tàu chạy
ふく
fuku
服
PHỤC
quần áo
せいひん
seihin
製品
CHẾ PHẨM
sản phẩm
ソフト
sofuto
phần mềm
せんもん
senmon
専門
CHUYÊN MÔN
chuyên môn
はいしゃ
haisha
歯医者
XỈ Y GIẢ
nha sĩ
とこや
tokoya
床屋
SÀNG ỐC
hiệu cắt tóc
プレイガイド
pureigaido
quầy bán vé (trong nhà hát)
どくしん
dokushin
独身
ĐỘC THÂN
độc thân
とくに
tokuni
特に
ĐẶC
đặc biệt
おもいだします
omoidashimasu
思い出します
TƯ XUẤT
nhớ lại, hồi tưởng
ごかぞく
gokazoku
ご家族
GIA TỘC
gia đình (dùng cho người khác)
いらっしゃいます
irasshaimasu
thể kính trọng của 「います」
こうこう
koukou
高校
CAO HIỆU
trường trung học phổ thông
にっぽんばし
nipponbashi
日本橋
NHẬT BẢN KIỀU
tên một khu phố buôn bán ở Osaka