Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
つけます
tsukemasu
bật (điện, máy điều hòa)
けします
keshimasu
消します
TIÊU
tắt (điện, máy điều hòa)
あけます
akemasu
開けます
KHAI
mở (cửa, cửa sổ)
しめます
shimemasu
閉めます
BẾ
đóng (cửa, cửa sổ)
いそぎます
isogimasu
急ぎます
CẤP
vội, gấp
まちます
machimasu
待ちます
ĐÃI
đợi, chờ
とめます
tomemasu
止めます
CHỈ
dừng (băng, ôt ô), đỗ (ôtô)
[みぎへ~] まがります
[migihe~] magarimasu
[右へ~]曲がります
HỮU KHÚC
rẽ, quẹo [phải]
もちます
mochimasu
持ちます
TRÌ
mang, cầm
とります
torimasu
取ります
THỦ
lấy (muối)
てつだいます
tetsudaimasu
手伝います
THỦ TRUYỀN
giúp (làm việc)
よびます
yobimasu
呼びます
HÔ
gọi (taxi, tên)
はなします
hanashimasu
話します
THOẠI
nói, nói chuyện
みせます
misemasu
見せます
KIẾN
cho xem, trình
[じゅうしょを~]おしえます
[juushowo~]oshiemasu
[住所を~]教えます
TRÚ SỞ GIÁO
nói, cho biết [địa chỉ]
はじめます
hajimemasu
始めます
THỦY
bắt đầu
[あめが~] ふります
[amega~] furimasu
[雨が~]降ります
VŨ GIÁNG/ HÀNG
rơi [mưa, tuyết~]
コピーします
kopiーshimasu
copy
エアコン
eakon
máy điều hòa
パスポート
pasupoーto
hộ chiếu
なまえ
namae
名前
DANH TIỀN
tên
じゅうしょ
juusho
住所
TRÚ SỞ
địa chỉ
ちず
chizu
地図
ĐỊA ĐỒ
bản đồ
しお
shio
塩
DIÊM
muối
さとう
satou
砂糖
SA ĐƯỜNG
đường
よみかた
yomikata
読み方
ĐỘC PHƯƠNG
cách đọc
~かた
~kata
~方
PHƯƠNG
cách ~
ゆっくり
yukkuri
chậm, thong thả, thoải mái
すぐ
sugu
ngay, lập tức
また
mata
lại (~đến)
あとで
atode
sau
もう すこし
mou sukoshi
もう少し
THIẾU
thêm một chút nữa thôi
もう~
mou~
thêm~
いいですよ。
iidesuyo。
Được chứ./được ạ.
さあ
saa
thôi,/nào
あれ?
are?
Ô!
しんごうをみぎへまがってください
shingouwomigihemagattekudasai
信号を右へ曲がってください
TÍN HIỆU HỮU KHÚC
Anh/ Chị rẽ phải ở chổ đèn tín hiệu.
まっすぐ
massugu
thẳng
これでおねがいします。
koredeonegaishimasu。
これでお願いします。
NGUYỆN
Gởi anh tiền này.
おつり
otsuri
お釣り
ĐIẾU
tiền lẻ
うめだ
umeda
梅田
MAI ĐIỀN
tên một địa phương ở Osaka