Default
Amethyst
City
Flat
Modern
Smooth
Vnjpclub
Home
Vỡ lòng
Tổng hợp
Hiragana
Katakana
Minna No Nihongo
Từ Vựng
Ngữ Pháp
Luyện Đọc
Hội Thoại
Luyện Nghe
Bài Tập
Hán Tự
Kiểm tra
Hán tự
Kanji Look And Learn
Luyện Thi N5
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện nghe
Luyện ngữ pháp
Luyện đọc hiểu
Điền từ
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N4
Trắc Nghiệm Kanji
Luyện ngữ pháp
Điền từ
Chọn câu đúng
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N3
Tổng hợp ngữ pháp
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Luyện Thi N2
Trắc Nghiệm Kanji
Trắc Nghiệm Moji-Goi
Trắc Nghiệm Ngữ Pháp
Tổng hợp ngữ pháp
Luyện Thi N1
Trắc Nghiệm Kanji
Tổng hợp ngữ pháp
Profile
3
Inbox
1
Profile
Settings
Actions
Log in
Log out
Từ vựng tiếng Nhật
Từ Vựng
Romaji
Phát Âm
Từ Loại
Hán Tự
Âm Hán
Nghĩa
わたし
watashi
tôi
わたしたち
watashitachi
chúng tôi, chúng ta
あなた
anata
anh/ chị/ ông/ bà,
あのひと
anohito
あの人
NHÂN
người kia, người đó
あのかた
anokata
あの方
PHƯƠNG
vị kia
みなさん
minasan
皆さん
GIAI
các anh chị, các ông bà, các bạn, quý vị
~さん
~san
anh, chị, ông, bà
~ちゃん
~chan
(hậu tố thêm vào sau tên của trẻ em thay cho 「~さん」)
~くん
~kun
~君
QUÂN
(hậu tố thêm vào sau tên của em trai)
~じん
~jin
~人
NHÂN
người (nước)~”; ví dụ 「アメリカじん」: người Mỹ)
せんせい
sensei
先生
TIÊN SINH
thầy/ cô
きょうし
kyoushi
教師
GIÁO SƯ
giáo viên
がくせい
gakusei
学生
HỌC SINH
học sinh, sinh viên
かいしゃいん
kaishain
会社員
HỘI XÃ VIÊN
nhân viên công ty
しゃいん
shain
社員
XÃ VIÊN
nhân viên công ty ~
ぎんこういん
ginkouin
銀行員
NGÂN HÀNH VIÊN
nhân viên ngân hàng
いしゃ
isha
医者
Y GIẢ
bác sĩ
けんきゅうしゃ
kenkyuusha
研究者
NGHIÊN CỨU GIẢ
nhà nghiên cứu
エンジニア
enjinia
kỹ sư
だいがく
daigaku
大学
ĐẠI HỌC
đại học, trường đại học
びょういん
byouin
病院
BỆNH VIỆN
bệnh viện
でんき
denki
電気
ĐIỆN KHÍ
điện, đèn điện
だれ(どなた)
dare(donata)
ai (「どなた」là cách nói lịch sự của「だれ」, vị nào)
―さい
~sai
-歳
NHẤT TUẾ
―tuổi
なんさい
nansai
何歳
HÀ TUẾ
mấy tuổi, bao nhiêu tuổi
はい
hai
vâng, dạ
いいえ
iie
không
しつれいですが
shitsureidesuga
失礼ですが
THẤT LỄ
xin lỗi,…
おなまえは?
onamaeha?
お名前は?
DANH TIỀN
Tên anh/chị là gì?
はじめまして。
hajimemashite。
初めまして。
SƠ
Rất hân hạnh được gặp anh/chị
どうぞよろしく[おねがいします]。
douzoyoroshiku[onegaishimasu]。
Rất mong được sự giúp đỡ của anh/chị.
こちらは~さんです。
kochiraha~sandesu。
Đây là anh/chị/ông/bà ~.
~からきました。
~karakimashita。
~から来ました。
LAI
(tôi) đến từ ~.
アメリカ
amerika
Mỹ
イギリス
igirisu
Anh
インド
indo~
Ấn Độ
インドネシア
indoneshia
Indonesia
かんこく
kankoku
韓国
HÀN QUỐC
Hàn Quốc
タイ
tai
Thái Lan
ちゅうごく
chuugoku
中国
TRUNG QUỐC
Trung Quốc
ドイツ
doitsu
Đức
にほん
nihon
日本
NHẬT BẢN
Nhật Bản
フランス
furansu
Pháp
ブラジル
burajiru
Braxin
さくらだいがく
sakuradaigaku
さくら大学
ĐẠI HỌC
Đại học Sakura(giả tưởng)
ふじだいがく
fujidaigaku
富士大学
PHÚ SĨ ĐẠI HỌC
Đại học Phú Sĩ(giả tưởng)
IMC / パワーでんき /ブラジルエアー
IMC/pawaーdenki/burajirueaー
tên các công ty (giả tưởng)
AKC
AKC
tên một tổ chức (giả tưởng)
こうべびょういん
koubebyouin
神戸病院
THẦN HỘ BỆNH VIỆN
tên một bệnh viện (giả tưởng)